Dự báo mực nước triều khu vực Nam Bộ – từ 0h00 15/12/2021 đến 23h 00 21/12/2021

Bản tin dự báo Thủy triều khu vực Nam Bộ là sản phẩm của Đề tài nguyên cứu khoa học của sinh viên khoa Quản lý tài nguyên Biển và Hải đảo. Đề tài “Ứng dụng phần mềm UNITE trong quản lí mực nước triều ở khu vực Nam Bộ”. Chủ nhiệm nhiệm vụ: Trần Thị Ngọc Diệu, Bùi Kiến Quốc GVHD: ThS. Nguyễn Văn Tín.

Sản phẩm của đề tài là các bản tin dự báo Thủy triều hàng tuần tại các trạm đo mực nước ven biển ở Nam Bộ phục vục công tác cảnh báo, dự báo ngập và các hoạt động khác ở Nam Bộ/

Chi tiết số liệu dự báo theo giờ:  T12_T3

Tên Trạm Thông tin thủy triều Ngày
      15/12 16/12 17/12 18/12 19/12 20/12 21/12
  Nước lớn Hmax(m) 1.08 1.12 1.15 1.17 1.22 1.25 1.24
Vàm Kênh   Time_max 23h00 00h00 00h00 15h00 15h00 16h00 2h00
  Nước rồng Hmin (m) -1.00 -1.31 -1.48 -1.64 -1.72 -1.74 -1.77
    Time_min 6h00 7h00 8h00 8h00 9h00 9h00 10h00
  Nước lớn Hmax(m) 0.88 0.87 0.88 0.91 0.94 0.95 0.97
Vũng Tàu   Time_max 23h00 23h00 00h00 0h00 15h00 1h00 1h00
  Nước rồng Hmin (m) -1.08 -1.38 -1.64 -1.83 -1.98 -2.05 -2.09
    Time_min 6h00 6h00 7h00 7h00 8h00 8h00 9h00
  Nước lớn Hmax(m) 1.66 1.68 1.71 1.77 1.83 1.89 1.95
Trần Đề   Time_max 0h00 0h00 1h00 1h00 1h00 2h00 2h00
  Nước rồng Hmin (m) -0.73 1.03 -1.20 -1.31 -1.38 -1.15 -1.39
    Time_min 7h00 8h00 9h00 9h00 10h00 9h00 1h00
  Nước lớn Hmax(m) 0.64 0.68 0.72 0.76 0.80 0.81 0.82
Sông Đốc   Time_max 1h00 1h00 1h00 2h00 2h00 3h00 3h00
  Nước rồng Hmin (m) 0.18 0.15 0.11 0.08 0.07 0.07 0.07
    Time_min 13h00 13h00 10h00 11h00 12h00 12h00 13h00
  Nước lớn Hmax(m) 0.37 0.44 0.48 0.51 0.55 0.56 0.58
Rạch Gía   Time_max 2h00 2h00 3h00 3h00 4h00 4h00 5h00
  Nước rồng Hmin (m) -0.09 -0.11 -0.12 -0.13 -0.14 -0.15 -0.16
    Time_min 18h00 18h00 19h00 19h00 20h00 21h00 21h00
  Nước lớn Hmax(m) 1.24 1.28 1.31 1.33 1.38 1.42 1.42
An Thuận   Time_max 23h00 0h00 0h00 0h00 1h00 1h00 2h00
  Nước rồng Hmin (m) -0.83 -1.13 -1.31 -1.41 -1.50 -1.49 -1.54
    Time_min 7h00 7h00 8h00 8h00 9h00 9h00 10h00
  Nước lớn Hmax(m) 1.25 1.30 1.32 1.36 1.41 1.44 1.47
Bến Trại   Time_max 0h00 0h00 0h00 1h00 1h00 1h00 2h00
  Nước rồng Hmin (m) -0.87 -1.12 -1.33 -1.41 -1.50 -1.51 -1.53
    Time_min 7h00 7h00 8h00 9h00 9h00 10h00 10h00
  Nước lớn Hmax(m) 1.59 1.60 1.63 1.69 1.73 1.81 1.83
Gành Hào   Time_max 0h00 0h00 1h00 1h00 1h00 2h00 2h00
  Nước rồng Hmin (m) -0.75 -1.04 -1.25 -1.41 -1.48 -1.55 -1.53
    Time_min 7h00 8h00 8h00 9h00 9h00 10h00 11h00