Gõ từ khóa tài liệu cần tìm vào Search và sử dụng dấu mũi tên ở mỗi trường dữ liệu để sắp xếp thứ tự tài liệu theo ABC .
Mã TL | Tên tài liệu | Tên tác giả | NXB | Thể loại | Tải File |
Vn-001 | An Toàn Lao Động Hàng Hải Phần 2 | Phạm Thanh Quang | 2011 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-002 | Đánh giá khả năng phân loại các đối tượng thực phủ trogn ảnh vệ tinh độ phân giải cao của phương pháp định hướng đối tượng | Trần Thống Nhất | 2015 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-003 | Cơ sở đánh giá tác Động Môi Trường | Lê Xuân Hồng | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-004 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | Vũ Cao Đàm | 1999 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-005 | Phương pháp nghiên cứu khoa học. | Nguyễn Bảo Vệ | 2001 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-006 | Phương pháp thống kê trong Hải dương học. | Phạm Vãn Huấn | 2001 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-007 | Kịch bản Biến đổi khí hậu và nước biển dâng năm 2016. | Viện KH KTTV và BĐKH | 2009, 2011, 2016 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-008 | Một số phương pháp phân tích môi trường | Lê Đức | 2004 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-009 | Nhiệm vụ lập quy hoạch không gian biển Quốc gia | Tổng cục biển hải đảo VN | 2018 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-010 | Vật lý biển | Đinh Văn Ưu Nguyễn Minh Huấn | 2003 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-011 | Quản lý biển | Lê Đức Tố | 2004 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-012 | Quy phạm quan trắc hải văn ven bờ | Tổng Cục Khí tượng Thủy văn | 2006, 2007 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-013 | Bài giảng Mô Hình Hóa Các Quá Trình Môi Trường | Bùi Tá Long | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-014 | Giáo trình Quản lý chất lượng môi trường | Nguyễn Văn Phước, Nguyễn Thị Vân Hà | 2008 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-015 | Quy hoạch phát triển hệ thống cảng biển Việt Nam đến năm 2020, định hướng đến năm 2030 | Cục hàng hải | 2009 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-016 | Quản lý tổng hợp vùng ven biển | Nguyễn Lân Anh, Trần Văn Phước, Nguyễn Trọng Lương | 2011 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-017 | Nguy hiểm động đất và sóng thần ở vùng ven biển Việt Nam | Bùi công Huế | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-018 | QCVN 42-2012-BGTVT – Quy Chuẩn Kỹ Thuật Quốc Gia Về Trang Bị An Toàn Tàu Biển | Bộ trưởng Bộ Giao thông Vận tải | 2012 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-019 | Quản lý nhà nước tổng hợp và thống nhất về biển, hải đảo | Đặng Xuân Phương,Nguyễn Lê Tuấn | 2014 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-020 | Quản lý Tài nguyên và môi trường biển | Nguyễn Kỳ Phùng | 2016 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-021 | Quản lý đới bờ Nam Bộ | Nguyễn Kỳ Phùng | 2016 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-022 | Sức tải môi trường vịnh hạ long- bái tử long | Trần đức thạnh chủ biên | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-023 | Quy hoạch và quản lý tổng hợp không gian vùng bờ biển hướng tới phát triển bền vững ở Việt Nam | Nguyễn Chu Hồi | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-024 | Xử lý ảnh | Nguyễn Quang Hoan | 2006 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-025 | Quá trình phát tán vật chất trong các cửa sông và vùng nước ven bờ | Roy Lewis (Biên dịch: Nguyễn Thọ Sáo) | 2004 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-026 | Sinh kế bền vững cho các khu bảo tồn Biển Việt Nam | Angus McEwin, Nguyễn Tố Uyên, Thẩm Ngọc Diệp, Hà Minh Trí, Keith symington | 2007 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-027 | Sức tải môi trường các thủy vực tiêu biểu ven bờ Việt Nam | Lưu Văn Diệu | 2012 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-028 | Kỹ thuật và quản lý hệ thống nguồn nước | Larry W. Mays và Yeou-Koung Tung. (Biên dịch: Nguyễn Tiền Giang, Nguyễn Thị Nga) | 2007 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-029 | Thuỷ lực biển | Đinh Văn Ưu Nguyễn Thọ Sáo Phùng Đăng Hiếu |
2006 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-030 | Giáo trình tin học chuyên ngành trong quản lý đất đai | Trần văn Trọng | 2017 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-031 | Thực trạng và giải pháp phát triển du lịch bền vững tại khu du lịch biển Thiên Cầm – Hà Tĩnh | Đậu Thị Liên | ? | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-032 | Nghiên cứu Tài nguyên môi trường hệ sinh thái nhân văn khi dự trữ sinh quyển rừng ngập mặn Cần Giờ | Lê Đức Tuấn | 2014 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-033 | Giáo trình cơ sở địa lý tự nhiên | Lê Thị Hợp | 2008 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-034 | Thiên Tai Ven Biển Và Cách Phòng Chống | Vũ Như Hoán | 2005 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-035 | Sinh thái và môi trường | Nguyễn Văn Tuyền | 1997 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-036 | Sinh thái học trong biến đổi khí hậu | Trần Hậu Vương | 2017 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-037 | Biển và đảo Việt Nam (mấy lời hỏi đáp) | Nhóm khảo sử Nam bộ | 2012 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-038 | Biển đảo Việt Nam, Tài nguyên vị thế và những kỳ quan địa chất, sinh thái tiêu biểu. | Trần Đức Thạnh (chủ biên) | 2012 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-039 | Giáo trình Môi Trường Và Con Người Sinh Thái Học Nhân Văn – | Vũ Quang Mạnh | 2011 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-040 | Xử lý ảnh | Khoa công nghệ thông tin | 2011 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-041 | Giáo trình truyền thông biến đổi khí hậu và rủi ro thiên tai | Phan Thế Duy | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-042 | Đất Việt Nam | Hội khoa học đất Việt Nam | 2000 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-043 | Bài tập ngữ pháp tiếng anh chuyên ngành (market leader) | Phạm Đức Trọng | 2017 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-044 | Biển Đông Hợp tác vì an ninh và phát triển trong khu vực | Đặng Đình quý | 2009 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-045 | Nghiên cứu ảnh hưởng của các phương án nạo vét đến chế độ thủy động lực cửa Đà Diễn | Lê Văn Linh | 2017 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-046 | Bão và phòng chống bão | Nguyễn Đức Ngữ | 1998 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-047 | Hóa Học Biển | Đoàn Bộ | 2003 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-048 | Phương pháp thống kê trong khí hậu | Phan Văn Tân | 2005 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-049 | Cơ sở Hải dương học | Phạm Văn Huấn | 1991 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-050 | Cơ học chất lỏng ứng dụng | Phạm Văn Vĩnh | 2000 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-051 | Quản lý tổng hợp đới bờ Nam Bộ | Nguyễn Kỳ Phùng | 2014 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-052 | Vịnh Bắc việt- Địa lý và chủ quyền hải phận | Vũ hữu San | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-053 | Cơ sở đo ảnh | Trương Anh Kiệt, Phạm Vọng Thành | 2009 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-054 | Giáo trình định vị vệ tinh | Đặng Nam Chinh | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-055 | Công Trình Biển Tiêu Chuẩn Thực Hành Thiết Kế Neo Bờ Và Các Kết Cấu Nổi | Nguyễn Hữu Đầu | 2003 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-056 | Các nguyên lý của dòng chảy chất lỏng và sóng mặt trong sông, cửa sông, biển và đại dương | Leo C. Van Rijn (Biên dịch Nguyễn Thọ Sáo) | 2004 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-057 | Con người & môi trường | Lâm Minh triết, Huỳnh Thị Minh Hằng | 2008 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-058 | Các sóng dài trọng lực trong đại dương: Hiện tượng bẫy sóng, cộng hưởng và phát xạ. | Rabinovich A. B. Phạm Văn Huấn dịch | 2005 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-059 | Tin học ứng dụng vẽ bản đồ | Trần Quốc Vinh, Phạm Quý Giang | 2011 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-060 | Cơ sở viễn thám | Nguyễn Ngọc Thạch | 2005 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-061 | Tính toán thủy văn | Nguyễn Thanh Sơn | 2003 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-062 | Cơ sở khoa học môi trường | Lưu Đức Hải | 2007 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-063 | Thuỷ văn học và phân tích vùng ngập lụt | Philip B. Bedient, Wayne C. Huber. (Biên dịch: Nguyễn Thanh Sơn) | 2003 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-064 | Bài giảng ARCGIS 8.1 | Trần Quốc Bình | 2004 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-065 | Quản lý biển | Nguyễn Kỳ Phùng | 2014 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-066 | Quan trắc và kiểm soát ô nhiễm môi trường nước | Lê Trình | 1997 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-067 | Dân số định cư môi trường | Nguyễn Đình Hòe | 2011 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-068 | Dự báo thuỷ văn biển | Phạm Văn Huấn | 2002 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-069 | Sổ tay định vị GPS | Lê Văn Hưgn dịch | 1997 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-070 | Đối lưu khí quyển | Trần Tân Tiến | 2001 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-071 | Động lực học biển, Phần 2: Dòng chảy biển | Phạm Văn Vỵ | 2005 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-072 | Viễn thám ứng dụng | Phạm vọng Thành | 2013 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-073 | Động lực học cát biển – Các hướng dẫn thực hành. | Soulsby. Thomas Telford (Nguyễn Thọ Sáo biên dịch) | 2004 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-074 | Địa chất đới bờ | Trịnh Lê Hà | 2005 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-075 | Bài tập thực hành với phần mềm ArcView GIS | Nguyễn Hồng Phương | 2005 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-076 | Địa lý Thủy văn | Nguyễn Hữu Khải, Nguyễn Văn Tuấn | 2001 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-077 | Địa lý biển Đông với Hoàng Sa và Trường Sa | Vũ Hữu Sang | 2007 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-078 | Địa mạo bờ biển Việt Nam | Lê xuân Hồng, lê Thi Kim Thoa | 2007 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-079 | Động lực học chất lỏng tính toán | John F. Wend (chủ biên) (Biên dịch:Nguyễn Thọ Sáo) | 2008 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-080 | Đo lập thể ảnh hàng không | Phan Văn Lộc | 2007 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-081 | Giáo trình cơ sở bản đồ và vẽ bản đồ | Nguễn Thế Việt | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-082 | Đầu tư cho các Hệ sinh thái Vùng bờ biển – Tài liệu Hướng dẫn cho các Nhà báo về Vai trò của các Hệ sinh thái Vùng bờ biển | UNDEF | 2012 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-083 | Giới thiệu 1 số vấn đề cơ bản của luật biển ở Việt Nam | Bộ ngoại giao- Ban biên giới | 2004 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-084 | Đánh Giá Tác Động Môi Trường | Trần Văn Quang | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-085 | Giáo trình Đánh giá tác động môi trường | Nguyễn Đình Mạnh | 2005 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-086 | Biển Đông Tập 1 – Khái quát về Biển Đông | Lê Đức Tố nnk. | 2004 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-087 | Giáo trình quy hoạch và quản lý nguồn nước | Huỳnh Chức | 2014 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-088 | Tóm tắt lý thuyết và bài tập Cơ lưu chất | Nguyễn Thị Phương, Lê Song Giang | 2000 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-089 | Môi trường & con người | Nguyễn Xuân Cự, Nguyễn thị Phương Loan | 2010 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-090 | Xây dựng bản đồ ngập lụt lưu vực sông Sê San | Lê Thị Thanh Quỳnh | 2017 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-091 | Bài giảng khí tượng vệ tinh | Đỗ Huy Dương | 2004 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-092 | Giáo trình Quản lý tổng hợp vùng ven bờ | Nguyễn Mộng | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-093 | Hải dương học Biển Đông | Lê Đức Tố | 1999 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-094 | Vũng vịnh ven bờ biển Việt Nam và tiềm năng sử dụng | Trần Đức Thạnh (chủ biên) | 2008 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-095 | Hải dương học đại cương. Tập 1 – Các quá trình vật lý | V. N.Malinhin, Phạm Văn Huấn (biên dịch) | 2000 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-096 | Hệ thống tin địa lý và một số ứng dụng trong hải dương học | Nguyễn Hồng Phương -Đinh Văn Ưu | 2006 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-097 | Ứng dụng Mô hình SWAT đánh giá tác động của biến đổi khí hậu đến dòng chảy và bùn cát vào hồ thủy điện | Phùng Thị Thu Trang | 2017 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-098 | Hải dương học đại cương. Phần 2: Các quá trình động lực học | V. N. Vorobiev, N. P. Smirnov (Biên dịch: Phạm Văn Huấn) | 2007 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-099 | Giáo trình tài nguyên nước lục địa | Nguyễn Võ Châu Ngân | 2003 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-100 | Đánh Giá Tác Động Môi Trường | Phạm Ngọc Hồ | 2001 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-101 | Kỹ thuật biển Tập 1 ( Nhập môn về công trình bờ) | E. van Meerendonk (biên tập), (Đinh Văn Ưu, biên dịch) | 2003 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-102 | Kỹ thuật biển Tập 2( Cảng và Bờ biển) | E. van Meerendonk (biên tập), (Đinh Văn Ưu, biên dịch) | 2003 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-103 | Khí tượng biển | Phạm Đức Nghĩa | 2003 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-104 | Khí tượng ra đa | Nguyễn Hướng Điền | 2020 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-105 | Kinh tế môi trường | Chương trình kinh tế môi trường Đông Nam Á | 2005 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-106 | Khí tượng vệ tinh | Nguyễn Văn Tuyên | 2007 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-107 | Khí hậu và khí tượng đại cương | Trần Công Minh | 2007 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-108 | Tích hợp viễn thám và GIS trong quan trắc độ đục nước Vịnh Tiên Yên, Quảng Ninh | Phạm Thị Tuyết | 2013 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-109 | Giáo trình môi trường và phát triển bền vững | Nguyễn Đình Hòe | 2007 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-110 | Cơ sở đánh giá độ tin cậy | Phan Văn Khôi | 2001 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-111 | Động lực học biển | Nguyễn Kỳ Phùng | 2017 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-112 | Mô hình tính sóng ven bờ | Nguyễn Mạnh Hùng, Nguyễn Thọ Sáo | 2005 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-113 | Phép chiếu bản đồ | Trần Trung Hồng | 2008 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-114 | Trường Địa từ và kết quả khảo sát tại Việt Nam | Nguyễn Thị Kim Thoa | 2007 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-115 | Một số giải pháp đột phá phát triển du lịch vùng biển và ven biển Việt Nam | Lê Trọng Bình | 2007 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-116 | Kịch bản biến đổi khí hậu và nước biển dâng cho Việt Nam | Bộ Tài nguyên và Môi trường | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-117 | Mô hình hoàn lưu biển và đại dương | Đinh Văn Ưu | 2005 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-118 | Bài giảng hệ thống thông tin địa lý | Lê Bảo Tuấn | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-119 | Bảo tồn Đa dạng sinh học biển Việt Nam | Đặng Ngọc Thanh, Nguyễn Huy Yết | 2009 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-120 | Quản lý tài nguyên nước. Các nguyên lý – Điều tiết và ví dụ. | Neil S. Grigg.(Nguyễn Thanh Sơn, Phạm Văn Huấn, Trịnh Minh Ngọc, Nguyễn Ý Như, Nguyễn Phương Nhung) | 2014 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-121 | Ngôn ngữ lập trình Fortran 90 | Phan Văn Tân | 2005 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-122 | Ngôn ngữ lập trình Fortran và ứng dụng trong khí tượng thủy văn. | Phạm Văn Huấn | 2005 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-123 | Những điều cần biết về hai quần đảo Hoàng sa, Trường sa và khu vực thềm lục địa phía Nam (ĐK 1) | Bộ tư lệnh Hải quân (Cục chính trị) | 2009 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-124 | Nguồn lợi sinh vật đáy trong thủy vực nữa kín ở vùng ven biển bờ Bình Định và Khánh Hòa, Luận văn tiến sĩ sinh học | Phan Đức Ngại | 2016 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-125 | Bài giảng Độc Tố Học Môi Trường – | Trần Thị Mai Phương | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-126 | Giáo trình khí tượng Synop | Nguyễn Viết Lành | 2004 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-127 | Giáo trình khí hậu Việt Nam | Trần Việt Liễn | 2004 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-128 | Lý thuyết dòng chảy biển và đại dương | Đinh Văn Ưu | 2010 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-129 | Giáo trình thủy lực | Huỳnh chức | 2015 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-130 | Sử dụng hợp lý tài nguyên biển | ? | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-131 | Sinh thái biển và ven bờ | Lê Đình Thành | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-132 | Sinh học và sinh thái học biển | Vũ Trung Tạng | 2004 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-133 | Quản lý tài nguyên nước dựa vào cộng đồng ở Việt Nam | Pan Nature | 2006 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-134 | Một Số Vấn Đề Cơ Sở Tính Toán Ô Nhiễm Môi Trường Không Khí Và Nước – | Dương Ngọc Hải | 2003 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-135 | Nhập môn quản trị các khu bảo vệ và bảo tồn | IUCN | 2019 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-136 | Một ngày khám phá rừng | gtz | 2001 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-137 | Tương tác biển khí quyển | Đinh Văn Ưu | 1997 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-138 | Sinh vật phù du, vùng rạn san hô Việt Nam, Cù lao Chàm, Cù lao Cau và Côn Đảo | Đoàn Như Hải, Nguyễn Ngọc Lâm | 2009 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-139 | Khám phá thiên nhiên | Michael Matarasso, Nguyễn Việt Dũng, Đỗ Thị Thanh Huyền | 2003 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-140 | Trắc địa ảnh | Trương Anh Kiệt | 2005 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-141 | Giáo trình hải dương học | Nguyễn văn Lai | 2006 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-142 | Giáo trình động vật học | Lê Trọng Sơn | 2006 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-143 | ENSO với xoáy thuận nhiệt đới hoạt động trên khu vực Tây Bắc Thái Bình Dương, Biển Đông và ảnh hưởng tới Việt Nam | Trần Việt Liên | 2005 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-144 | Trắc địa ảnh – công tác tăng dày khống chế ảnh | Trương Anh Kiệt | 2004 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-145 | Đo đạc địa chính | Nguyễn Trọng sang | 2001 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-146 | Giáo Dục Môi Trường Địa Phương Thông Qua Môn Địa Lý Việt Nam | Đậu Thị Hoà | 1999 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-147 | Đánh giá nguồn lợi sinh vật biển và hiện trạng môi trường vùng biển quần đảo Trường Sa | Nguyễn Tiến Cảnh | 2007 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-148 | Công trình biển cố định | Nguyễn Văn Ngọc | 2006 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-149 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | An Văn Minh, Trần Hùng Cường | 2009 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-150 | Biển Đông tài nguyên thiên nhiên và môi trường | Vũ Trung Tạng | 1997 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-151 | Biển Đông- bản dịch tiếng việt từ The Southchina sea- The struggle for power in Asia- Bill Hayton | Huỳnh Phan dịch | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-152 | Bài tập thiên văn | Phan Văn Đồng, Lê Phước Lộc | 2008 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-153 | Giáo trình Đánh giá tác động môi trường | Nguyễn Khắc Thành, Vũ Văn Doanh | 2010 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-154 | Sinh thái học và bảo vệ môi trường | Nguyễn Thị Kim Thái, Lê Thị Hiền Thảo | 2003 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-155 | Động lực học biển- Phần 3: thủy triều | Phạm Văn Huấn | 2002 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-156 | Rừng ngập mặn tỉnh Khánh hòa | ? | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-157 | Giáo trình kinh tế tài nguyên và môi trường | Phạm Thị Bích Thủy | 2010 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-158 | Môi trường và phát triển bền vững | Nguyễn Đình Hòe | 2009 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-159 | Hợp tác nghiên cứu phát triển các hệ thống xử lý ảnh nhanh trên cơ sở áp dụng công nghệ mạng nơtron phi tuyến tế bào | Phạm Thượng Cát | 2007 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-160 | Giáo trình kinh tế tài nguyên và môi trường | Lê Ngọc Uyển | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-161 | Mô hình hóa môi trường | Bùi Tá Long | 2008 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-162 | Mô hình hóa môi trường- bài giảng | Lê Anh Tuấn | 2008 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-163 | Cơ sở hải dương học- Tập 1 | Lê Quang Toại | 2009 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-164 | Giáo trình viễn thám | Nguyễn Khắc Thời | 2011 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-165 | Giáo trình trắc địa ảnh viễn thám | Đàm Xuân Hoàn | 2008 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-166 | Khoa học môi trường đại cương | Lê Văn Thắng | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-167 | Tranh chấp Biển Đông Luật pháp, Địa Chính trị và Hợp tác Quốc tế | Đặng Đình Quý | 2012 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-168 | Nhập môn xử lý ảnh số | Lương Mạnh Bá, Nguyễn Thanh Thủy | 2006 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-169 | Bài Giảng Phân Tích Hệ Thống Môi Trường – | Chế Đình Lý | Sách, GT, BG | Tải | |
Vn-170 | Nhập môn hoàn lưu khí quyển | Ian N. James, (Biên dịch: Vũ Thanh Hằng, Lê Thị Thương) | 2002 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-171 | Bài giảng Kinh tế Tài nguyên môi trường | Vũ Thị Hồng Thủy | 2002 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-172 | Kinh tế thủy sản | Nguyễn Minh Đức | 2010 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-173 | Công trình biển mềm và phương tiện nổi | Phạm Hiền Hậu | 2014 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-174 | Luật bảo vệ nguồn lợi thủy sản và môi trường | Nguyễn Thanh toàn | 2007 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-175 | Đánh Giá Năng Lực Thể Chế Về Quản Lý Rủi Ro Thiên Tai Ở Việt Nam | David Lempert | 2003 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-176 | Quản lý kinh tế biển, kinh nghiệm quốc tế và vận dụng vào Việt Nam | Lại Lâm Anh | 2013 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-177 | Quy hoạch không gian biển, công cụ quản lý mới trong khai thác, sử dụng biển và vùng bờ biển | Nguyễn Chu Hồi, Nguyễn Thị Ngọc Hoàn, Nguyễn Hoàn Hà | 2010 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-178 | Bảo vệ môi trường biển | Trần Thị Mai, Trần Hữu Nghị | 1997 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-179 | Đất ngập nước | Lê Văn Khoa | 2006 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-180 | Thủy văn và động lực học Biển Đông | Đinh văn Ưu | 2008 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-181 | Giáo trình địa lý kinh tế nghề cá | Nguyễn Đức Sĩ | 2014 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-182 | Luật biên giới quốc gia | 2003 | Sách, GT, BG | Tải | |
Vn-183 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | Phương Kỳ Sơn | 2001 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-184 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | Trần Văn Hiếu | 2009 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-185 | Biển Đông Địa chính trị, Lợi ích, Chính sách và Hành động của Các bên liên quan | Đặng Đình Quý, Nguyễn Minh Ngọc | 2013 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-186 | Biển Đông Hướng tới một Khu vực Hòa bình, An ninh và Hợp tác | Đặng Đình Quý | 2011 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-187 | Biển Đông Quản lý tranh chấp và Định hướng giải pháp | Đặng Đình Quý, Nguyễn Minh Ngọc | 2013 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-188 | Bài giảng hệ thống định vị toàn cầu | Huỳnh Văn Chương, Phạm gia Tùng | 2011 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-189 | Bài giảng thủy lực môi trường | Nguyễn Thị Bảy | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-190 | Quản lý môi trường cho sự phát triển bền vững | Trần Phước Cường | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-191 | Kinh tế vận tải biển | Vương Toàn Thuyên | 1995 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-192 | Vật lý đại dương | Iu. P. Đoronhin, Phạm Văn Huấn (biên dịch) | 2000 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-193 | Quản lý tổng hợp vùng bờ | Nguyễn Bá Quỳ | 2002 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-194 | Đánh giá tài nguyên nước Việt Nam | Nguyễn Thanh Sơn | 2005 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-195 | Mô hình toán thủy văn | Nguyễn Hữu Khải, Nguyễn Thanh Sơn | 2003 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-196 | Giáo trình khí tượng radar | ? | 2007 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-197 | Chuẩn đoán và dự báo thống kê các quá trình hải dương học | Smirnov N. P., Vainovsky P. A., Titov Iu. E. (Biên dịch : Phạm Văn Huấn) | 2005 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-198 | Cơ sở âm học đại dương | Phạm Văn Huấn dịch | 2003 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-199 | Cơ sở lý thuyết hàm ngẫu nhiên và ứng dụng trong khí tượng thủy văn | Phạm Thanh Tân, Phạm Văn Huấn, Nguyễn Thanh Sơn dịch | 1971 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-200 | Động đất Sumatra và Sóng thần Ấn Độ Dương | VNGG | 2005 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-201 | Mô hình số trong động lực học biển | Z. Kowalik, T. S. Murty, (Biên dịch: Nguyễn Thọ Sáo) | 2007 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-202 | Quan điểm quốc tế về phát triển tổng hợp vùng ven biển | Tim Smith | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-203 | Vi khí hậu học | Lê Văn Mai | 2001 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-204 | An Nam chí lược | Lê Tắc | 1961 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-205 | Biến đổi khí hậu và sinh kế ven biển | Trần Thọ Đạt, Vũ Thị Hoài Thu | 2012 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-206 | Nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu toàn cầu đến các yếu tố và hiện tượng khí hậu cực đoan ở Việt Nam, khả năng dự báo và giải pháp chiến lược ứng phó | Phan Văn Tân | 2010 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-207 | Cẩm nang quy hoạch không gian biển và vùng bờ cấp địa phương | Nguyễn Chu Hồi | 2012 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-208 | Cơ sở phương pháp mô hình hóa trong hải dương học | Đinh Văn Ưu | 2007 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-209 | Công trình ngăn sông lớn vùng ven biển | Trần Đình Hòa | 2008 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-210 | Đánh giá tác động của biến đổi khí hậu và xác định các giải pháp thích ứng | Viện KH KTTV và Môi trường | 2011 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-211 | Cơ sở địa lý tự nhiên | Nguyễn Vi Dân | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-212 | Tính toán trong hải dương học | Phạm Văn Huấn | 2003 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-213 | Giáo trình Bản đồ Biển | Vũ Bích Vân, Nguyễn Thị Cẩm Vân | 2001 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-214 | Hóa học biển, năng suất sinh học và các vấn đề môi trường | Nguyễn Tác An, Hoàng Trung Du | 2009 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-215 | TCVN 6259-2A-2003 Quy Phạm Phân Cấp Và Đóng Tàu Biển Vỏ Thép Phần 2A-Kết Cấu Thân Tàu Và Trang Thiết Bị Tàu | TCVN | 2003 | TT, Nghị định | Tải |
Vn-216 | Đánh Giá Tác Động Môi Trường | Cù Huy Đấu | 2010 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-217 | Làng Nghề Việt Nam Và Môi Trường | Đặng Kim Chi | 2005 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-218 | Sổ Tay Hướng Dẫn Xử Lý Ô Nhiễm Môi Trường Tập 9 – | Nguyễn Trung Việt | 1998 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-219 | Quy hoạch và quản lý tổng hợp không gian vùng bờ biển | IUCN | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-220 | Thủy văn học và phân tích vùng ngập lụt | IMHEN | 2011 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-221 | Bãi Bồi Ven Biển Cửa Sông Bắc Bộ Việt Nam | Nguyễn Văn Cư | 2006 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-222 | TCVN 6259-8F-2003 Quy Phạm Phân Cấp Và Đóng Tàu Biển Vỏ Thép Phần 8F-Tàu Khách | TCVN | 2003 | TT, Nghị định | Tải |
Vn-223 | Hệ Thống Thông Tin Môi Trường – | Bùi Tá Long | 2006 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-224 | Bài giảng môi trường và phát triển | Nguyễn Mộng | 2009 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-225 | Các phương pháp thống kê trong khí hậu | Phan Văn Tân | 2003 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-226 | Làm Thế Nào Để Ứng Phó Với Tác Động Của Biến Đổi Khí Hậu Ở Đô Thị | Lê Diệu Ánh | 2011 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-227 | Cơ sở Hải dương học | Nguyễn Kỳ Phùng | 2017 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-228 | Giáo trình năng lượng tái tạo và giảm thiểu biến đổi khí hậu | Lê Hữu Quỳnh Anh, Phan Đình Tuấn | 2017 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-229 | Chỉnh trị cửa sông ven biển | Phạm Văn Giáp – Lương Phương Hậu | 1996 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-230 | Giáo Trình Đánh Giá Tác Động Môi Trường | Hoàng Hưng | 2007 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-231 | Đánh giá tác động dòng chảy hạ lưu sông Ba đến sự bồi lấp cửa sông Đà Diễn, tỉnh Phú Yên | Phạm Quốc Sỹ | 2018 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-232 | Địa Lý Tự Nhiên Biển Đông | Nguyễn Văn Âu | 2002 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-233 | Động lực học sông | Nguyễn Thị Nga, Trần Thục | 2003 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-234 | Động lực học ứng dụng về sóng mặt đại dương. Quyển 1 | Chiang C. Mei (Biên dịch: Phùng Đăng Hiếu, Phạm Văn Huấn) | 2003 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-235 | Nghiên cứu tiến hóa đới ven biển ĐB SCL và vùng thềm lục địa kế cận trong Hologen hiện đại phục vụ phát triển bền vững (2008-2009) | Phùng Văn Phách, | 2010 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-236 | Dự báo thủy văn | Nguyễn Văn Tuần, Đoàn Quyết Trung, Bùi Văn Đức | 2001 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-237 | Giải tích số | Phạm Kỳ Anh | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-238 | Giáo trình bản đồ học | Lê Văn Thơ | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-239 | Giáo trình khí tượng động lực | Trần Thị Thanh Minh | 2007 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-240 | Giáo Trình Khoa Học Môi Trường Đại Cương | Lê Văn Thăng | 2002 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-241 | Giáo trình Viễn thám | Lê Văn Trung | 2015 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-242 | Khí hậu nhiệt đới | Trần Công Minh | 2013 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-243 | Google Earth toàn tập | Đào trọng Thơ | 2015 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-244 | Thời tiết và khí hậu- quyển 2 | Edward Aguado, James E. Burt (biện dịch: Đặng thị Hồng Thủy, Nguyễn Lan Oanh) | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-245 | Hải dương học vật lý-tập 2 | Egorov N. I.Võ Văn Lành dịch | 1981 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-246 | Mô hình hoá toán học sóng gió trong đại dương bất đồng nhất không gian | V. Lavrenov, (Biên dịch : Phạm Văn Huấn) | 2005 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-247 | Hướng dẫn sử dụng Arctoolbox | SEM | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-248 | Khí tượng nông nghiệp | Đặng Thị Hồng Thủy | 2004 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-249 | Khí tượng synop nhiệt đới | Trần Công Minh | 2003 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-250 | cơ sở địa lý tự nhiên- tập 1 | Lê Bá Thảo | 1987 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-251 | Luật tài nguyên, môi trường biển và hải đảo | Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-252 | Một số đặc điểm về thuỷ sinh vật tại vùng biển quảng bình và vùng nước quanh đảo cồn cỏ và cơ sở phát triển nghề cá, | Hồ Thanh Hải | 1998 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-253 | Một số điều cần biết về biến đổi khí hậu | Trương Quang Học- Nguyễn Đức Ngữ | 2011 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-254 | Nhập môn kỹ thuật dự báo thời tiết số | Kiều Thị Xin | 2002 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-255 | Xây dựng bản đồ ngập lụt vùng hạ lưu lưu vực sông Vu Gia – Thu Bồn. | Trần Văn Tình | 2013 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-256 | Nghiên cứu chế độ sóng, dòng chảy và vận chuyển trầm tích vùng nước biển ven bờ Nam Định | Vũ Công Hữu | 2010 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-257 | Giáo trình Đánh Giá Môi Trường Chiến Lược | Ban thư ký ủy hội sông Mêkông | 2001 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-258 | Công Cụ Khoa Học Và Kỹ Thuật Đánh Giá Tác Động Môi Trường | Ban thư ký ủy hội sông Mêkông | 2001 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-259 | Phân tích thống kê trong thủy văn | Nguyễn Hữu Khải | 2008 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-260 | Cấu trúc và các quá trình hình thành đại dương | Jjoan Brown, Angela Colling Dave Park John Philips Dave Rothery và John Wrighi. (Biên dịch: Trịnh Lê Hà) | 2008 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-261 | Thành tạo bờ các hồ chứa nhỏ vùng rừng | V.M. Sirokov, P. S. Lopuk, V. E. Levkevitrs(Biên dịch: Nguyễn Thanh Sơn) | 1992 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-262 | Thực hành Viễn thám | Lê Văn Trung, Lâm Đạo Nguyên, Phạm Bách Việt | 2012 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-263 | Khí hậu đại cương | Phạm Minh Tiến | 2004 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-264 | Viễn thám trong nghiên cứu tài nguyên môi trường | Nguyễn Ngọc Thạch | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-265 | Xử lý ảnh kỹ thuật số viễn thám | Hồ Đình Duẩn | 2005 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-266 | Sổ Tay Hướng Dẫn Xử Lý Ô Nhiễm Môi Trường Tập 8 – | Nguyễn Thanh Hồng | 1998 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-267 | Quản lý tài nguyên Thiên nhiên | Báo cáo phát triển VN | 2011 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-268 | Bài giảng GIS ứng dụng | Tràn Quốc Bình | 2010 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-269 | Báo Cáo Tổng Kết Các Chương Trình Điều Tra Nghiên Cứu Biển Cấp Nhà Nước Tập 1 | Chương Trình Biển Thuận Hải-Minh Hải | 1977-1980 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-270 | Báo Cáo Tổng Kết Các Chương Trình Điều Tra Nghiên Cứu Biển Cấp Nhà Nước Tập 2 | Chương Trình Biển | 1981-1985 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-271 | Báo Cáo Tổng Kết Các Chương Trình Điều Tra Nghiên Cứu Biển Cấp Nhà Nước Tập 3 | Chương Trình Biển 48B | 1986-1990 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-272 | Báo Cáo Tổng Kết Các Chương Trình Điều Tra Nghiên Cứu Biển Cấp Nhà Nước Tập 4 | Chương Trình Biển KT.03 | 1991-1995 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-273 | Báo Cáo Tổng Kết Các Chương Trình Điều Tra Nghiên Cứu Biển Cấp Nhà Nước Tập 5 | Chương Trình Biển KHCN-06 | 1996-2000 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-274 | Bảo vệ môi trường biển- vấn đề và giải pháp | Nguyễn Hồng Thao | 2004 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-275 | Biển Đông Tập 2 – Khí Tượng Thuỷ Văn Động Lực Biển | Phạm Văn Ninh | 2003 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-276 | Biển Đông Tập 3 – Địa Chất – Địa Vật Lý Biển | Mai Thanh Tân | 2003 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-277 | Biển Đông Tập 4 – Sinh Vật và Sinh Thái Biển | Đặng Ngọc Thanh | 2003 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-278 | Biên giới trên đất liền Việt Nam- Trung Quốc | Vũ Dương Ninh | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-279 | Cá biển Việt Nam | Nguyễn Nhật Thi | 2008 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-280 | Các khái niệm quản lý nguồn lợi vùng biển và ven bờ | Phạm thược | 2003 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-281 | Cải tiến kỹ thuật nuôi tôm tại Việt Nam | Vũ Thế Trụ | 2008 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-282 | Căn bản hướng dẫn sử dụng MicrostationSE | ? | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-283 | Cảnh Quan Địa Lý Miền Bắc Việt Nam | Vũ Tự Lập | 1976 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-284 | Chủ quyền trên hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa | Monique Chemillier Grendreau, Nguyễn Hồng Thao dịch | 1998 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-285 | Cỏ biển Việt Nam- thành phần loài, phân bố, sinh thái, sinh học | Tô Đăng Hải | 2002 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-286 | Cơ Sở Hệ Thống Thông Tin Địa Lý GIS Trong Quy Hoạch Và Quản Lý Đô Thị | Phạm Trọng Mạnh | 1999 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-287 | Sổ tay hướng dẫn Công cụ phân tích biến đổi khí hậu | GTZ | 2010 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-288 | Công Ước 1982 Của Liên Hợp Quốc Về Luật Biển (NXB Tổng Hợp) – | Nguyễn Xuân Tế | 2000 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-289 | Công Ước Của Liên Hợp Quốc Về Luật Biển 1982 – | Bộ Ngoại Giao | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-290 | Công Ước Năm 1999 Của Liên Hợp Quốc Về Bắt Giữ Tàu_bản dịch VN | ? | 1999 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-291 | Cuộc tranh chấp Viet – Trung về hai quần đảo Hoàng sa và Trường sa | Lưu văn Lợi | 1995 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-292 | đánh giá hiện trạng, dự báo biến động và đề xuất giải pháp sử dụng hợp lý tài nguyên 1 số vũng vịnh chủ yếu ven bờ biển VN | Trần Đức Thạnh | 2005 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-293 | Tài liệu hướng dẫn Đánh giá tác động của biến đổi khí hậu và xác định các giải pháp thích ứng | 2011 | Sách, GT, BG | Tải | |
Vn-294 | Đánh giá tác động môi trường tổng hợp cho các vùng biển và đới bờ, tài liệu tập huấn | Cua Thia Eng, CMC và CT khu vực về hợp tác trong quản lý MT các biển Đông Á | 2004 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-295 | Bài giảng Hệ Thống Thông Tin Hàng Hải | Trần Xuân Việt | 2010 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-296 | Bài Giảng Hệ Thống Thông Tin Vệ Tinh | Nguyễn Ngọc Sơn | 2010 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-297 | xây dựng mô hình dự báo các trường khí tượng thủy văn | Trần Tân Tiến | 2004 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-298 | Giáo Trình Thực Tập Trắc Địa 1 | Nguyễn Khắc Thời | 2006 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-299 | Giáo Trình Trắc Địa | Đàm Xuân Hoàn, Nguyễn Khắc Thời, | 2007 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-300 | Giáo Trình Địa Lí Tự Nhiên Đại Cương | Nguyễn Hữu Xuân | 2010 | Sách, GT, BG | Tải |
Danh mục tiếp theo
Mã TL | Tên tài liệu | Tên tác giả | NXB | Thể loại | Tải File |
Vn-301 | Đánh giá năng suất sinh học sơ cấp vùng biển Nam Trung Bộ bằng mô hình ROMS | Vũ Thị Vui | 2014 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-302 | Sử dụng mô hình Mike 21 đánh giá quá trình lan truyền nhiệt vùng cửa sông Trà Lý dưới ảnh hưởng của nhà máy nhiệt điện Thái Bình 2. | Hoàng Thị Hằng Nga | 2014 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-303 | Mô phỏng quá trình lan truyền vật chất ô nhiễm dưới tác động của các yếu tố động lực tại vịnh Cam Ranh bằng mô hình số | Phan Thành Bắc | 2012 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-304 | Ứng dụng mô hình (VNU/MDEC) tính toán chế độ thủy động lực và vận chuyển trầm tích vùng cửa sông ven biển Hải Phòng. | Phạm Văn Tiến | 2012 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-305 | Nghiên cứu ảnh hưởng của trường gió và áp suất không khí tới quá trình dao động dâng, rút mực nước phi tuần hoàn tại khu vực bờ Tây vịnh Bắc Bộ. | Nguyễn Minh Hải | 2012 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-306 | Tính toán vận chuyển trầm tích và biến động đáy biển tại vùng lân cận cong trình dưới tác động của sóng và dòng chảy. | Dương Công Điển | 2012 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-307 | Phân tích xu thế quá trình vận chuyển trầm tích và biến đổi đường bờ, đáy khu vực cửa Sông Đáy bằng mô hình MIKE | Dương Ngọc Tiến | 2012 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-308 | Triển khai ứng dụng mô hình ECOMSED tính toán vận chuyển trầm tích lơ lửng khu vực cửa sông ven biển Hải Phòng | Phạm Hải An | 2012 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-309 | Nghiên cứu đặc điểm vận chuyển trầm tích lơ lửng vùng ven biển Hải Phòng bằng mô hình Delft3d | Vũ Duy Vĩnh | 2012 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-310 | Đánh giá tiềm năng nguồn lợi cá nổi vùng biển vịnh Bắc Bộ | Nguyễn Thị Hương Thảo | 2012 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-311 | Nghiên cứu độ ổn định của nước biển trong vùng biển Nam Trung Bộ. | Phạm Trí Thức | 2012 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-312 | Nghiên cứu chế độ động lực và môi trường vùng biển Đông Nam Bộ | Nguyễn Quốc Trinh | 2007 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-313 | Sử dụng mô hình ECO LAB đánh giá một số đặc trưng môi trường biển khu vực nuôi trồng thủy sản | Phạm Tiến Đạt | 2009 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-314 | Nghiên cứu các cấu trúc hải dương phục vụ dự báo ngư trường vùng biển khơi miền Trung Việt Nam | Bùi Thanh Hùng | 2010 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-315 | Phân tích số liệu viễn thám nhằm tìm hiểu khả năng tập trung của cá ngừ đại dương vùng biển xa bờ miền Trung | Nguyễn Văn Hướng | 2010 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-316 | Đánh giá quá trình sản xuất sơ cấp và hiệu quả sinh thái ở vùng biển vịnh Bắc Bộ | Nguyễn Ngọc Tiến | 2012 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-317 | Đánh giá đặc trưng trầm tích lơ lửng khu vực cửa sông ven biển Hải Phòng | Trần Anh Tú | 2012 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-318 | Tính toán lan truyền vật chất ô nhiễm khu vực vịnh Nha Trang bằng mô hình số. | Nguyễn Chí Công | 2012 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-319 | Đánh giá độ rủi ro sóng thần khu vực đô thị thành phố Nha Trang | Phạm Thế Truyền | 2012 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-320 | Dao động tự do và dao động mùa của mực nước Biển Đông | Phạm Văn Huấn | 1994 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-321 | Nghiên cứu ứng dụng mô hình toán mô phỏng lũ tràn đồng trên hệ thống sông Hương, tỉnh Thừa Thiên Huế | Hoàng Nam Bình | 2008 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-322 | Tính toán cân bằng nước hệ thống lưu vực sông Thạch Hãn tỉnh Quảng Trị | Ngô Chí Tuấn | 2009 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-323 | Khai thác mô hình IQQM tính toán cân bằng nước hệ thống lưu vực sông Kiến Giang – tỉnh Quảng Bình | Phan Ngọc Thắng | 2009 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-324 | Đánh giá tiềm năng nước dưới đất miền đồng bằng tỉnh Quảng Trị phục vụ quy hoạch phát triển kinh tế xã hội và môi trường bền vững | Nguyễn Thu Hiền | 2009 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-325 | Ứng dụng phương pháp Morris đánh giá độ nhạy các thông số trong mô hình WetSpa | Phạm Thị Phương Chi | 2009 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-326 | Nghiên cứu ứng dụng mô hình HEC-HMS tính điều tiết hệ thống hồ chứa thượng nguồn sông Hồng | Vũ Mạnh Cường | 2009 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-327 | Xây dựng bản đồ ngập lụt hạ lưu hệ thống sông Nhật Lệ | Hoàng Thái Bình | 2009 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-328 | Đánh giá tác động của tổ hợp công trình lên trường thủy động lực vùng cửa sông ven biển Cửa Tùng tỉnh Quảng Trị | Đào Văn Giang | 2010 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-329 | Mô phỏng các kịch bản điều tiết hệ thống hồ chứa lưu vực sông Ba | Dương Thị Thanh Hương | 2010 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-330 | Đánh giá tác động của biến đổi khí hậu đến biến động tài nguyên nước trên lưu vực sông Nhuệ – Đáy thuộc thành phố Hà Nội | Văn Thị Hằng | 2010 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-331 | Áp dụng phương pháp ước lượng bất định khả năng (GLUE) cho dự báo lũ trên lưu vực sông Vệ | Phạm Thu Hiền | 2010 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-332 | Nghiên cứu tác động của Biến đổi khí hậu đến cực trị dòng chảy trên lưu vực sông Nhuệ Đáy phần thuộc thành phố Hà Nội. | Nguyễn Ý Như | 2011 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-333 | Nghiên cứu tính dễ bị tổn thương do lũ lụt hạ lưu sông Thạch Hãn, tỉnh Quảng Trị. | Đặng Đình Khá | 2011 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-334 | Nghiên cứu ứng dụng và phát triển mô hình Athen vận hành liên hồ chứa lưu vực sông Ba. | Thân Văn Đón | 2011 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-335 | Địa lý Hải Dương nghề Cá | Ilmo Hela Taivo Laevasti. Phạm thị Hải Âu dịch | 1974 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-336 | Nghiên cứu đánh giá hạn hán vùng đồng bằng sông Hồng. | Lê Thị Hiệu | 2011 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-337 | Nghiên cứu áp dụng mô hình WEAP tính cân bằng nước lưu vực sông Vệ. | Nguyễn Ngọc Hà | 2011 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-338 | Ảnh hưởng của nước biển dâng đến tài nguyên nước ngầm huyện đảo Phú Quý. | Khương Văn Hải | 2012 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-339 | Khai thác sử dụng số liệu mưa vệ tinh trong dự báo lũ lưu vực sông Mê Kông (từ Chiang Saen đến Strung Streng) | Nguyễn Quốc Anh | 2012 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-340 | Nghiên cứu xây dựng bản đồ tính dễ bị tổn thương cho lưu vực sông Nhuệ Đáy trên địa bàn thành phố Hà Nội. | Đặng Đình Đức | 2012 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-341 | Nghiên cứu ứng dụng mô hình MIKE từng bước hoàn thiện công nghệ dự báo lũ sông Hồng – Thái Bình | Đặng Thị Lan Phương | 2012 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-342 | Nghiên cứu xây dựng bản đồ ngập lụt hạ lưu lưu vực sông Ba | Bùi Minh Hòa | 2012 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-343 | Nghiên cứu áp dụng mô hình MIKE FLOOD để khoanh vùng nguy cơ ngập lụt cho địa bàn thành phố Hà Nội | Phùng Đức Chính | 2012 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-344 | Ứng dụng mô hình SWAT khảo sát biến đổi dòng chảy do biến đổi khí hậu và sử dụng đất lưu vực sông Thạch Hãn. | Nguyễn Quang Bảo | 2013 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-345 | Nghiên cứu xây dựng mô hình thủy động lực ba chiều tính toán trường dòng chảy xung quanh các công trình thủy lực phức tạp. | Nguyễn Đức Hạnh | 2013 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-346 | Đánh giá tính dễ bị tổn thương do lũ đến kinh tế xã hội lưu vực sông Thu Bồn trong bối cảnh biến đổi khí hậu. | Đỗ Thị Ngọc Hoa | 2013 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-347 | Ứng dụng mô hình thủy lực một và hai chiều kết hợp HDM xây dựng bản đồ ngập lụt hạ lưu sông Cái Nha Trang | Bùi Văn Chanh | 2013 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-348 | Đánh giá tác động của BDKH đến dòng chảy trạm Đồng Trăng, sông Cái Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa | Nguyễn Thị Phương | 2017 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-349 | Đánh giá tính dễ bị tổn thương do lũ đến kinh tế xã hội lưu vực sông Bến Hải – Thạch Hãn trong bối cảnh biến đổi khí hậu. | Vũ Thị Hòa | 2013 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-350 | Đánh giá tác động của biến đổi khí hậu đến khu vực sông Lô. | Nguyễn Hoàng Minh | ? | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-351 | Dự báo quỹ đạo bão ảnh hưởng đến Việt Nam hạn 5 ngày bằng phương pháp tổ hợp, sử dụng kỹ thuật nuôi nhiễu | Công Thanh | 2014 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-352 | Nghiên cứu xác lập cơ sở khoa học đánh giá tính dễ bị tổn thương do lũ lưu vực sông Thu Bồn phục vụ quy hoạch phòng chống thiên tai. | Cấn Thu Văn | 2015 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-353 | Nghiên cứu phát triển và ứng dụng phương pháp thống kê sau mô hình tổ hợp (EMOS) vào dự báo thời tiết ở Việt Nam. | Võ Văn Hòa | 2015 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-354 | Nghiên cứu mô phỏng một số yếu tố và hiện tượng khí hậu cực đoan bằng mô hình khí hậu khu vực. | Đỗ Huy Dương | 2014 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-355 | Tính toán cân bằng nước hệ thống lưu vực sông Cầu bằng mô hình Mike Basin. | Nguyễn Phương Nhung | 2011 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-356 | Sử dụng kỹ thuật viễn thám nghiên cứu biến động đường bờ, bãi biển, cửa sông vùng biển Hải Phòng | Phạm Huyền Trang | 2019 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-357 | Nghiên cứu biến động địa hình đáy cửa Đà Diễn – Phú Yên | Đỗ Huy Toàn | 2019 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-358 | Nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố hải dương đến phân bố và biến động nguồn lợi nhóm cá nục ở khu vực nước trồi Nam Trung Bộ | Hán Trọng Đạt | 2019 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-359 | Ứng dụng mô hình SWASH tính toán trường sóng và dòng chảy phát sinh do sóng ven bờ phục vụ tính toán dòng vận chuyển bùn cát do sóng | Nguyễn Thị Khang, | 2019 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-360 | Mô phỏng các kịch bản sóng thần phát sinh trên đới đứt gãy kinh tuyến 109 và đánh giá độ nguy hiểm sóng thần cho dải ven biển Nam Trung Bộ | Vũ Văn Phòng, | 2018 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-361 | Nghiên cứu cơ sở khoa học phân cấp cấp độ rủi ro thiên tai gây ra bởi nước dâng do bão cho khu vực ven biển Bắc Bộ – Việt Nam | Lê Đức Quyền, | 2018 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-362 | Ứng dụng mô hình chuyển hóa năng lượng đánh giá trữ lượng và khả năng khai thác nguồn lợi cá nổi nhỏ vùng biển Đông – Tây Nam Bộ | Phạm Thị Hoa, | 2018 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-363 | Tính toán đường bao cực đại của nước dâng do bão | Phùng Quốc Trung, | 2018 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-364 | Đánh giá suất vận chuyển trầm tích dưới tác động tổng cộng của dòng chảy và sóng bằng mô hình số trị | Nguyễn Thị Trang | 2018 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-365 | Cơ sở địa lý cho quản lý tài nguyên nước lưu vực sông Thạch Hãn, tỉnh Quảng Trị. | Trịnh Minh Ngọc, (2009) | 2009 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-366 | Nghiên cứu lan truyền dầu ở Biển Đông phục vụ cảnh báo và tìm kiếm nguồn thải | Nguyễn QuốcTrinh | 2011 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-367 | Khảo sát mối quan hệ giữa kỹ năng mô phỏng quỹ đạo bão và cường độ bão cho khu vực Tây Bắc Thái Bình Dương bằng hệ thống đồng hóa tổ hợp. | Dư Đức Tiến | 2014 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-368 | Nghiên cứu mô phỏng chế độ thủy văn và hoàn lưu vịnh Bắc Bộ. | Hà Thanh Hương | 2015 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-369 | Thời tiết và khí hậu- quyển 3 | Edward Aguado, James E. Burt (biện dịch: Đặng thị Hồng Thủy, Nguyễn Lan Oanh) | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-370 | Đánh giá hiện trạng xâm nhập mặn trên hệ thống sông chính tỉnh Long An và đề xuất các giải pháp ứng phó | Nguyễn Mạnh Hồng | 2019 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-371 | Đánh giá tài nguyên nước mặt trong mùa khô khu vực tỉnh Hậu Giang | Phạm Đức Đoàn | 2019 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-372 | Ứng dụng mô hình thủy văn đô thị đánh giá mức độ ngập lụt tại quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ trong bối cảnh biến đổi khí hậu | Nguyễn Phước Thọ | 2019 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-373 | Đánh giá thay đổi chế độ dòng chảy dưới tác động của hệ thống đê bao chống lũ trên hệ thống sông trong địa phận tỉnh Long An và đề xuất giải pháp quản lý | Nguyễn Phước Huy | 2019 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-374 | Đánh giá hiện trạng sạt lở bờ và bước đầu phân tích cơ chế, nguyên nhân gây sạt lở bờ sông Hậu chảy qua huyện Chợ Mới tỉnh An Giang | Hoàng Bá Tiến | 2019 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-375 | Đánh giá hiện trạng xâm nhập mặn trên các sông chính tỉnh Kiên Giang | Lê Xuân Hiền | 2019 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-376 | Nghiên cứu ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến ngập lụt khu vực Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh | Châu Thanh Hải | 2019 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-377 | Nghiên cứu đánh giá mức độ bồi lắng hồ chứa công trình thủy điện Srepok và đề xuất biện pháp quản lý | Lê Sông Hồng | 2019 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-378 | Nghiên cứu lựa chọn phương pháp dự báo lũ cho các trạm thủy văn cơ bản tỉnh An Giang phục vụ công tác dự báo nghiệp vụ | Lưu Văn Ninh | 2019 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-379 | Nghiên cứu đánh giá bồi xói vùng hạ lưu sông Ba đoạn từ cầu Đà Rằng mới đến cửa Đà Diễn, tỉnh Phú Yên | Phan Văn Thành | 2018 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-380 | Ứng dụng mạng thần kinh nhân tạo (ANN) dự báo xâm nhập mặn cho lưu vực sông Mã | Đặng Linh Chi | 2018 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-381 | Thử nghiệm một số công thức tính toán chỉ số đánh giá tính dễ bị tổn thương cho vùng mưa lũ lưu vực sông Bến Hải, tỉnh Quảng Trị | Nguyễn Thị Trinh Nữ | 2018 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-382 | Thử nghiệm một số công thức tính toán chỉ số đánh giá tính dễ bị tổn thương cho vùng mưa lũ lưu vực sông Thạch Hãn, tỉnh Quảng Trị | Đỗ Bình Dương | 2018 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-383 | Nghiên cứu ứng dụng mô hình phân bổ nước mặt phục vụ quản lý tổng hợp tài nguyên nước lưu vực sông Cầu | Nguyễn Hùng Anh | 2017 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-384 | Đánh giá ảnh hưởng của các yếu tố thủy động lực đến xu thế ổn định theo mùa vùng cửa sông Đà Diễn | Hoàng Thu Thảo | 2018 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-385 | Ứng dụng mô hình MIKE 11 phục vụ dự báo lũ hệ thống sông Đáy – Hoàng Long | Tống Ngọc Công | 2018 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-386 | Ứng dụng phương pháp hồi quy đa biến Logistic xây dựng mô hình nhận thức về diễn biễn hình thái khu vực cửa sông Đà Diễn, tỉnh Phú Yên | Phạm Huy Duy Bình | 2017 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-387 | Nguyên lý thủy văn | R.C. Ward and M. Robinson, (Biên dịch: Nguyễn Văn Tuần, Nguyễn Đức Hạnh) | 2008 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-388 | Phương pháp số dự báo thời tiết | Trần Tân Tiến. | 2007 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-389 | Thời tiết và khí hậu- quyển 1 | Edward Aguado, James E. Burt (biện dịch: Đặng thị Hồng Thủy, Nguyễn Lan Oanh) | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-390 | Địa Lý Tự Nhiên Đại Cương 1-Trái Đất & Thạch Quyển, | Nguyễn Trọng Hiếu | 2006 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-391 | Quy hoạch biển Bothnian | Nguyễn Ngọc Hải, Phạm Thị Hiền | 2013 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-392 | Bài giảng mô hình hóa môi trường | Lê Anh Tuấn | 2008 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-393 | Bài giảng tin học ứng dụng về vẽ bản đồ | Trần Quốc Vinh | 2011 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-394 | Giáo trình luật và chính sách môi trường | Pham Thanh Tuấn | 2015 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-395 | An ninh môi trường, Hiểm họa và biện pháp phòng chống | Hoàng Ngọc Kỷ | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-396 | Các phân vị địa tầng Việt Nam | Tống Duy Thanh, Vũ Khúc | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-397 | địa chất và tài nguyên việt nam | Phạm Khôi Nguyên | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-398 | địa mạo đại cương | Đào Đình Bắc | 2004 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-399 | Giáo trình trắc địa cơ sở | Vũ Thị Thanh Thúy | 2008 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-400 | Viễn thám cơ sở | Hà Quang Hải, Trần Tuấn Tú | 2006 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-401 | Cơ sở năng lượng mới và tái tạo | Đặng đình Thống, Lê Danh Liên | 2012 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-402 | Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS- tập 2 | Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc | 2006 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-403 | Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS- tập 1 | Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc | 2006 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-404 | Bản đồ địa hình | Nghũ Thị Xuân | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-405 | Cơ Sở Hệ Thống Thông Tin Địa Lý GIS (khái niệm, phần mềm, ứng dụng) | Nguyễn Thế Thận | 2002 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-406 | Thường thức bản đồ học | A.M. Cuprin | 2001 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-407 | Trình bày bản đồ | Trần Trung Hồng | 2001 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-408 | Biến đổi khí hậu và tác động ở Việt Nam | Nguyễn Văn Thắng, Nguyễn Trọng Hiệu, Trần Thục | 2010 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-409 | Quản lý hạn hán, sa mạc hóa vùng nam trugn bộ trong bối cảnh biến đổi khí hậu | Nguyên Lập Dân, Nguyễn Đình Kỷ, Vũ Thị Thu Lan | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-410 | Năng lượng sóng biển khu vực biển Đông và vùng biển Việt Nam | Nguyễn Mạnh Hùng | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-411 | Giáo trình hóa học biển | Phạm hữu Tâm | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-412 | Phương pháp xử lý số liệu thống kê trong môi trường | Nguyễn kỳ Phùng | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-413 | Kỷ yếu Hội thảo Áp dụng quy hoạch không gian biển và vùng bờ ở Việt Nam–Cách tiếp cận Quản lý dựa vào hệ sinh thái | Nguyễn Chu Hồi | 2013 | Kỷ yếu Hội thảo | Tải |
Vn-414 | Cơ sở địa lý tự nhiên- tập 2 | Lê Bá Thảo | 1987 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-415 | Cơ sở địa lý tự nhiên- tập 3 | Lê Bá Thảo | 1987 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-416 | Giáo trình khí tượng cơ sở | Nguyễn Viết Lành | 2004 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-417 | Giáo trình thiên văn | Phạm Viết Trinh, Nguyễn Đình Noãn | 2006 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-418 | Khí tượng vật lý | Nguyễn Hướng Điền | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-419 | Tài nguyên môi trường và phát triển bền vững | Lê Huy Bá | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-420 | Chiến lược và chính sách môi trường | Lê Văn Khoa, Nguyễn Ngọc Sinh, Nguyễn Tiến Dũng | 2001 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-421 | Đánh giá môi trường chiến lược | ? | 2001 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-422 | Cơ sở dữ liệu và hệ thống thông tin địa lý GIS | Phạm Hữu Đức | 2006 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-423 | Bảo tồn đa dạng sinh học dải ven biển Việt Nam | Đỗ Công Thung | 2005 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-424 | Đinh hướng phát triển kinh tế – sinh thái cụm đảo Hòn Khoai (Huyện Ngọc Hiển – Cà Mau) | Lê Đức Tố | 2005 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-425 | Giáo trình mô hình hóa môi trường | Lê Hoàng Nghiêm | 2014 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-426 | Hóa học và sự ô nhiễm môi trường | Vũ Đăng Bộ | 1997 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-427 | Giáo trình Kinh tế và Quản lý môi trường | Nguyễn Thế Chinh | 2003 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-428 | Bài giảng Kinh tế Thủy sản | Nguyen Minh Đức | 2010 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-429 | Giáo trình Kinh tế môi trường | Hoàng Xuân Cơ | 2005 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-430 | Giáo trình trắc địa biển | Trần Viết Tuấn, Phạm Doãn Mậu, | 2011. | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-431 | Thông tư 08/2020/TT-BTNMT, Quy định kỹ thuật phương pháp quan trắc hải văn, 2020. | BTNMT | 2020 | TT, Nghị định | Tải |
Vn-432 | Thông tư 57/2017/TT-BTNMT, Ban hành Quy định kỹ thuật điều tra, khảo sát tổng hợp tài nguyên, môi trường biển độ sâu từ 20m nước trở lên bằng tàu biển | BTNMT | 2017 | TT, Nghị định | Tải |
Vn-433 | Đo đạc và chỉnh lý số liệu thủy văn | Nguyễn Thanh Sơn, Đặng Quý Phượng. | 2003 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-434 | Giáo trình các phương pháp số | Hoàng Xuân Huấn | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-435 | Phương pháp số và toán ứng dụng trong môi trường | ? | Sách, GT, BG | Tải | |
Vn-436 | Phương pháp tính | Tạ Văn Đỉnh | 1999 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-437 | Công trình bến cảng | Phạm Văn Giáp, Nguyễn Hữu Đẩu Nguyễn Ngọc Huệ | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-438 | Khí hậu Việt Nam | Phạm Ngọc Toàn | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-439 | 100 câu hỏi đáp về biển đảo Việt Nam | Ban tuyên giáo Trung Ương | 2013 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-440 | Cơ sở lý thuyết xử lý số liệu đo đạc | ? | 2012 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-441 | Khí tượng cơ sở | Nguyễn Viết Lành | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-442 | cơ sở viễn thám siêu cao tần | Trần Văn Anh | 2013 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-443 | Mô hình thủy văn lưu vực nhỏ | ? | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-444 | Mô hình hóa mưa dòng chảy | Keith j. Beven (Biên dịch: Nguyễn Hữu Khải) | 2001 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-445 | Luận chứng khoa học về mô hình phát triển kinh tế – sinh thái trên một số đảo, cụm đảo lựa chọn thuộc vùng biển ven bờ Việt Nam, | Lê Đức Tố | 2005 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-446 | Cấu trúc địa hình lòng sông | Nguyễn Thanh Sơn dịch | 2005 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-447 | Phương pháp số dự báo thời tiết | Trần Tân Tiến | 2007 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-448 | Sài gòn năm xưa | Vương Hồng Sển | 1960 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-449 | TCVN 6259-1-2003 Quy Phạm Phân Cấp Và Đóng Tàu Biển Vỏ Thép Phần 1-Quy Định Chung | TCVN | 2003 | TT, Nghị định | Tải |
Vn-450 | Hải dương học đại dương. Phần2 các quá trình động lực học | Phạm Văn Huấn | 2006 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-451 | Bảo vệ môi trường | Phạm văn Huấn, Nguyễn Thanh Sơn, Dư Văn Toán | 1991 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-452 | Bách khoa thủy sản | Nguyễn Việt Thắng | 2007 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-453 | Bạch Thư về các quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa Việt Nam Cộng Hòa Sài-gòn, |
Bộ Ngoại Giao | 1975 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-454 | Hoàng sa lãnh thổ việt nam cộng hòa | Bộ Dân dận và chiêu hồi | 1974 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-455 | Giáo trình khí tượng hải dương học | Trần Công Nam | 2009 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-456 | Cơ sở địa lý tự nhiên biển và đại dương | Vũ Văn Phái | Sách, GT, BG | Tải | |
Vn-457 | Sổ tay hàng hải Tập 1 | Tiếu Văn Kinh | 2010 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-458 | Sổ tay hàng hải Tập 2 | Tiếu Văn Kinh | 2010 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-459 | Thời tiết và khí hậu | Đặng Thị Hồng Thủy dịch | Sách, GT, BG | Tải | |
Vn-460 | Tiến hóa và động lực hệ đầm phá Tam Giang cầu Hai | Trần Đức thạnh | Sách, GT, BG | Tải | |
Vn-461 | Xây dựng rừng phòng hộ ngập mặn v3n biển thực trạng và giải pháp | Ngô Đình Quế, Võ Đại Hải | 2012 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-462 | Ảnh hưởng của Sức mạnh trên biển đối với lịch sử 1660- 1783 | Phạm Nguyên Trường dịch | 2012 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-463 | Yêu sách về đường cơ sở thẳng trung quốc | Bộ ngoại giao Mỹ | 1996 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-464 | Kiểm kê dữ liệu khí tượng biển và hải dương học phục vụ đề tài xây dựng cơ sở dữ liệu biển quốc gia | Bùi Xuân Thông | 2002 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-465 | Xây dựng khả năng phục hồi các chiến lược thích ứng cho sinh kế ven biển chịu nhiều rủi ro nhất do tác động của biến đổi khí hậu ở miền Trung Việt Nam | UNDP | 2010 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-466 | Vườn Quốc gia Việt Nam | Ngô Thiến Dũng, GIZ | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-467 | Xứ trầm Hương | Quách Tấn | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-468 | Xếp dỡ và bảo quản hàng hóa | Đinh Xuân Mạnh | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-469 | Lịch sử quân sự số 6 | ? | 1988 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-470 | Vấn đề quần đảo trong luật biển quốc tế | Amerasighe C. F | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-471 | Việt Nam sử lược | Trần Trọng Kim | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-472 | Việt sử toàn thư từ thời Thượng cổ đến hiện đại | Phạm Văn Sơn | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-473 | Vai trò của hệ sinh thái rừng ngập mặn và rạn san hô trong việc giảm nhẹ thiên tai và cải thiện cuộc sống ở vùng ven biển | Lê Xuân Tuấn | 2007 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-474 | Tuyển tập các công trình nghiên cứu Địa lý | Viện địa lý | 2003 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-475 | Cuộc tranh chấp về các quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa. Các vấn đề pháp lý | Từ Đặng Minh Thu | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-476 | Truyền thông cộng đồng về biến đổi khí hậu | Vũ Thị Bích Hợp | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-477 | Truyền thống đảo Nam yết anh hùng | Cục chính trị hải quân | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-478 | Tranh chấp quần đảo Trường Sa. Suy nghĩ lại về tác động qua lại giữa luật, ngoại giao và địa chính trị trong biển Nam Trung Hoa | Christopher | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-479 | Trồng rừng ngập mặn | Nguyễn Ngọc Bình | 1999 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-480 | Tập san sử địa số 29- Đặc khảo về Hoàng sa và Trường Sa | Nhiều Tác Giả | 1968 | Tập san | Tải |
Vn-481 | Tập san sử địa số 1 | Nhiều Tác Giả | 1968 | Tập san | Tải |
Vn-482 | Tập san sử địa số 11 | Nhiều Tác Giả | 1968 | Tập san | Tải |
Vn-483 | Thiên tai lụt, úng ở vùng ven biển miền Trung | Đỗ Đình Khôi | 1992 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-484 | Tập san sử địa số 12 | Nhiều Tác Giả | 1968 | Tập san | Tải |
Vn-485 | Tập san sử địa số 13 | Nhiều Tác Giả | 1968 | Tập san | Tải |
Vn-486 | Tập san sử địa số 14-15 | Nhiều Tác Giả | 1968 | Tập san | Tải |
Vn-487 | Tập san sử địa số 16 | Nhiều Tác Giả | 1968 | Tập san | Tải |
Vn-488 | Tập san sử địa số 17-18 | Nhiều Tác Giả | 1968 | Tập san | Tải |
Vn-489 | Tập san sử địa số 19-20 | Nhiều Tác Giả | 1968 | Tập san | Tải |
Vn-490 | Tập san sử địa số 2 | Nhiều Tác Giả | 1968 | Tập san | Tải |
Vn-491 | Tập san sử địa số 20 | Nhiều Tác Giả | 1968 | Tập san | Tải |
Vn-492 | Tập san sử địa số 21 | Nhiều Tác Giả | 1968 | Tập san | Tải |
Vn-493 | Tập san sử địa số 22 | Nhiều Tác Giả | 1968 | Tập san | Tải |
Vn-494 | Tập san sử địa số 23-24 | Nhiều Tác Giả | 1968 | Tập san | Tải |
Vn-495 | Tập san sử địa số 25 | Nhiều Tác Giả | 1968 | Tập san | Tải |
Vn-496 | Tập san sử địa số 26 | Nhiều Tác Giả | 1968 | Tập san | Tải |
Vn-497 | Tập san sử địa số 27-28 | Nhiều Tác Giả | 1968 | Tập san | Tải |
Vn-498 | Tập san sử địa số 3 | Nhiều Tác Giả | 1968 | Tập san | Tải |
Vn-499 | Tập san sử địa số 4 | Nhiều Tác Giả | 1968 | Tập san | Tải |
Vn-500 | Thông tư số 22 /2010/TT-BTNMT ngày 26 tháng 10 năm 2010 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường. quy định kỹ thuật khảo sát điều tra tổng hợp tài nguyên và môi trường biển bằng tàu biển | BTNMT | 2010 | TT, Nghị định | Tải |
Vn-501 | Thiên văn hàng hải tập 2 – phần 2 | Nguyễn Cảnh Sơn | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-502 | Thiên văn hàng hải tập 1- phần 2 | Nguyễn Cảnh Sơn | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-503 | Giáo trình thực tập đánh giá đất đai | Nhiều Tác Giả | 2008 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-504 | Ngân hàng dữ liệu biển, | Bùi Văn Long | 1989 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-505 | Giáo trình GIS | ? | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-506 | GIS căn bản | ? | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-507 | Ứng dụng của GIS | Nguyễn Hồng Phương, Đinh Văn Hữu | 2006 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-508 | Giáo trình kỹ thuật bản đồ số | ? | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-509 | Tài liệu thực hành tin học chuyên ngành, Phần 2 microstation SE | ? | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-510 | TCVN 6259-6-2003 Quy Phạm Phân Cấp Và Đóng Tàu Biển Vỏ Thép Phần 6-Hàn | TCVN | 2003 | TT, Nghị định | Tải |
Vn-511 | Hoàng sa lãnh thổ Việt Nam | Nguyễn Quyết Thắng | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-512 | Hoàng Sa Trường sa là của Việt Nam | Nguyễn Nhã & Lê Minh Nghĩa | 2008 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-513 | Bài Giảng Định Vị & Dẫn Đường Hàng Hải (NXB Hải Phòng ) – | Trần Đức Inh | 2010 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-514 | Thành lập bản đồ địa hình ArcGIS | ? | Sách, GT, BG | Tải | |
Vn-515 | Bài giảng thực hành tin học ứng dụng | Trần Quốc Vinh, Phạm Quý Giang | 2010 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-516 | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11465:2016 (ISO 16304:2013) về Tàu biển và công nghệ hàng hải – Bảo vệ môi trường biển – Bố trí, quản lý các phương tiện tiếp nhận chất thải của cảng | TCVN | 2016 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-517 | Thông tư 33/2018/TT-BTNMT quy trình khắc phục hậu quả sự cố tràn dầu trên biển | BTNMT | 2018 | TT, Nghị định | Tải |
Vn-518 | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về các hệ thống ngăn ngừa ô nhiễm do tàu | QCVN 26/2018/BGTVT | 2019 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-519 | MARPOL 73/78- Các điều khoản, các nghị định thư, các giải thích thống nhất của công ước tế về ngăn ngừa ô nhiễm do tàu gây ra năm 1973, được sửa đồi thành Nghi định thư 1978 liên quan. | Consolidated edition | 2016 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-520 | Thông tư 53-Qui chuẩn kỹ thuật QG về hệ thống xử lý nước thải trên tàu | TCVN | 2018 | TT, Nghị định | Tải |
Vn-521 | Báo cáo hiện trạng lưu vực 2010 | MRC | 2010 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-522 | Đánh giá kết quả tính dễ bị tổn thương và năng lực thích ứng tại xã thạnh hải, thạnh phong, Thạnh Phú, Bến Tre | ? | 2012 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-523 | Đàm phán trong kinh doanh cạnh tranh hay hợp tác | Võ Đắc Khôi | 2004 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-524 | Tập san sử địa số 5 | Nhiều Tác Giả | 1968 | Tập san | Tải |
Vn-525 | Đánh giá tình trạng dễ bị tổn thương và khả năng- Tập 1 | Hội chữ thập đỏ | 2010 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-526 | Bài giảng quản trị marketign thủy sản | Nguyễn Minh Đức | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-527 | Lãnh thổ và biên giới quôc gia trong luật quốc tế | ? | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-528 | Biển và cảng biển thế giới | Phạm Văn Giáp | 2002 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-529 | Biển Việt Nam Kỳ vọng phát triển và rủi ro môi trường | Con người và thiên nhiên | 2018 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-530 | Các quá trình vật lý và hoạt động của hồ | Nguyễn Thanh Sơn dịch | 2005 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-531 | Quản lý tổng hợp vùng ven bờ | Nguyễn Mộng | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-532 | Giáo trình Khoa học Trái đất | Lưu Đức Hải, Trần Nghi | 2008 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-533 | Thúc đẩy Thương mại thông qua Giao thông Vận tải có sức cạnh tranh và ít khí thải Tuyến Đường thủy Nội địa và Đường biển ở Việt Nam | Ngân hàng Thế giới, 2014 | 2014 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-534 | Bài giảng Môi trường và phát triển bền vững | Nguyễn Quốc Thi | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-535 | Bài giảng kỹ thuật định vị và dẫn đường điện tử | Nguyễn Trường Thành | 2013 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-536 | La bàn từ hàng Hải | Nguyễn Văn Hòa | 2006 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-537 | Thiên văn hàng hải tập 1- phần 1 | ? | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-538 | Xây dựng phần mềm và hệ cơ sở dữ liệu phục vụ công tác cảnh báo tư vấn và đánh giá thiệt hại cho sự cố tràn dầu tại tỉnh Khánh Hoà giai đoạn 1 | ? | 2003 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-539 | Xây dựng hệ thống thông tin địa lý Đồng Nai | Trần Vĩnh Phước | 2008 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-540 | xử lý ảnh nhanh trên cơ sở áp dụng công nghệ Nơron mạng phi tuyến tế bào | Phạm Thượng Cát | 2007 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-541 | Quy hoạch cơ sở dữ liệu và hạ tầng công nghệ thông tin tỉnh Khánh Hòa | VASC | 2005 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-542 | Xây dựng cơ sở dữ liệu biển quốc gia – Kiểm kê dữ liệu khí tượng biển và hải dương học | Bùi Xuân Thông | 2002 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-543 | Xây dựng cơ sở dữ liệu biển quốc gia – Kiểm kê dữ liệu hải dương học | đào Thái Bắc | 2002 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-544 | Thông tin vệ tinh | Học viện công nghệ bưu chính viễn thông | 2008 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-545 | Hệ thống thông tin vệ tinh – tập 1 | Thái Hồng Nhi | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-546 | Hệ thống thông tin vệ tinh – tập2 | Thái Hồng Nhi | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-547 | Quản lý nguồn nước | ? | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-548 | Quản lý nhà nước về bảo vệ môi trường biển ven bờ trên địa bàn tỉnh Quảng Ninh | Hà Văn Hòa | 2015 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-549 | Bài giảng Khai phá dữ liệu | ? | 2011 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-550 | Bài giảng phát triển ứng dụng mã nguồn mở | ? | 2010 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-551 | Tin học phong phòng quốc tế theo tiêu chuần ICDL | ? | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-552 | Bài giảng các hệ thống thông tin số | ? | 2011 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-553 | Soạn thảo văn bản điện tử | ? | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-554 | Bài giảng môn trắc đạc | Bùi Quang Tuyến | 2005 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-555 | Bàì giảng hướng dẫn thực hành SPSS | Phan Thanh Hồng, Nguyễn Thị Nhung | 2010 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-556 | Bài giảng Mạng và truyền số liệu | ? | 2010 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-557 | Quản trị học và quản trị nguồn nhân lực | Dỗ phú Trần Tình | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-558 | Bài giảng kinh tế vĩ mô | Tôn Thất Đào | 2012 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-559 | Bài giảng thực tập chuyên ngành SQL server | ? | 2011 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-560 | Bài giảng kinh tế đất | Trần Văn Nguyện | 2010 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-561 | Bài giảng Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh | Nguyễn Văn Thụy | 2006 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-562 | Bài giảng kinh tế phát triển | Trịnh Thu Thủy | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-563 | Biến đổi khí hậu và phát triển con người ở Việt Nam | UNDP | 2008 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-564 | Giáo trình Ứng dụng Công nghệ Địa-Tin học trong Đánh giá Rủi ro do Tai biến | C.J. van Westen (chủ biên) | 2010 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-565 | Các phương pháp phân tích hóa học nước biển | Đoàn Bộ | 2001 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-566 | Cẩm nang Phân tích tình trạng dễ bị tổn thương và năng lực ứng phó với biến đổi khí hậu | CARE | 2009 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-567 | Chính sách biển 10 quốc gia | Dư Văn Toán | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-568 | Chương trình mục tiêu quốc gia ứng phó với biến đổi khí hậu | ? | 2008 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-569 | Đảng cộng sản viện Nam lãnh đạo phát triển kinh tế hàng hải từ năm 1996 – 2011 | Nguyễn Thị Thơm | 2015 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-570 | Thư mục chuyên đề luật biển | Trung tâm thông tin thư viện | 2006 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-571 | Công nghe vien tham – | Pham Vong Thanh va Nguyen Truong Xuan | 2001 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-572 | Bài giảng công trình biển cố định | Nguyễn Văn Ngọc | 2006 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-573 | Cơ sở dữ thực hiện công ước của LiênHiệp quốc về luật biển năm 1982 | Nguyễn Hồng Thao | 2004 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-574 | Đánh giá đô thị hóa ở Việt Nam- báo cáo hỗ trợ kỹ thuật | Ngân hàng Thế giới | 2011 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-575 | Báo cáo đánh giá hiệu quả kinh tế sau dự án – Hợp phần 1- Thực hiện dịch vụ tư vấn vận hành và duy trì hệ thống giám sát và đánh giá | ? | 2011 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-576 | Tập san sử địa số 7-8 | Nhiều Tác Giả | 1968 | Tập san | Tải |
Vn-577 | Địa chất môi trường | Nguyễn Đình Hòe, Nguyễn Thế Thôn | 2001 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-578 | Địa Văn Hàng Hải Phần 1 | Nguyễn Thái Dương | 2009 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-579 | Địa Văn Hàng Hải Phần2 | Nguyễn Thái Dương | 2009 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-580 | Điều tra tổng hợp nguồn lợi sinh vật biển quần đảo Trường Sa | Nguyễn Tiến Cảnh | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-581 | Dự án bảo tồn và phát triển khu dự trữ sinh quyển Kiên Giang | ? | 2011 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-582 | Đánh Giá Tác Động Môi Trường Các Dự Án Phát Triển | Trần Văn Ý | 2006 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-583 | Đường cơ sở trong luật quố ctế hiện đại và đường cơ sở theo quy định của pháp luật Việt Nam | Nguyễn Thị Hương Trà | 2015 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-584 | Giáo trình con người và môi trường | Lê Văn Khoa | 2011 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-585 | Giáo trình Kinh tế tài nguyên đất- Phần 1 | Đô Thị Lan, Đô Anh Tài | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-586 | Giáo trình Kinh tế tài nguyên đất- Phần2 | Đô Thị Lan, Đô Anh Tài | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-587 | Giáo Trình Kỹ Thuật Môi Trường | Trần Kim Cương | 2005 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-588 | Giáo trình kỹ thuật viên thám | ? | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-589 | Giáo trình Môi trường và Con người – | Võ Văn Minh | 2007 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-590 | Giáo trình Môi trường và con người- | Nguyễn Văn Thắng | 2002 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-591 | Giáo trình Môi trường và con người- | Trần Minh Tâm | Sách, GT, BG | Tải | |
Vn-592 | Giáo trình Quản lý môi trường | Phan Như Thúc | 2002 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-593 | Giảm nhẹ Biến đổi Khí hậu- Hỗ trợ Chương trình Sử dụng Năng lượng Tiết kiệm và Hiệu quả của Việt Nam | ? | 2008 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-594 | Tổng quan về đặc điểm môi trường tự nhiên, nguồn lợi sinh vật trong các hệ sinh thái vùng triều cửa sông ven biển Bắc Trung Bộ | Nguyễn Viết Thịnh | 1998 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-595 | Giáo trình Thiên văn hàng hải (Tập 1) | Nguyễn Cảnh sơn | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-596 | Giáo trình Thiên văn hàng hải (Tập 2) | Nguyễn Cảnh sơn | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-597 | Giáo trình xử lý ảnh | Đỗ Năng Toàn | 2007 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-598 | Thế giới lên án Trung cộng xâm lăng Hoàng Sa của VNCH | Lê Quan Đạt dịch | 1974 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-599 | GIS ứng dụng | ? | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-600 | Giáo trình kinh tế tài nguyên và Môi trường | Vũ Hồng thủy | 2014 | Sách, GT, BG | Tải |
Danh mục tiếp theo
Mã TL | Tên tài liệu | Tên tác giả | NXB | Thể loại | Tải File |
Vn-901 | Nghiên cứu tác động của môi trường địa từ ở Việt Nam | Hà Duyên Châu | 2005 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-902 | Xây dựng cơ sở khoa học và thực tiễn đánh giá dòng chảy môi trường, ứng dụng cho hạ lưu sông Cầu | Phan Thị Anh Đào | 2009 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-903 | Nghiên cứu ứng dụng mô hình WETSPA và HECRAS mô phỏng, dự báo quá trình lũ trên hệ thống sông Thu Bồn-Vu Gia | Đặng Thanh Mai | 2009 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-904 | Nghiên cứu ứng dụng mô hình WETSPA và HECRAS mô phỏng, dự báo quá trình lũ trên hệ thống sông Thu Bồn-Vu Gia- Báo cáo tổng kết các chuyên đề nghiên cứu | Đặng Thanh Mai | 2009 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-905 | Nghiên cứu thử nghiệm dự báo định lượng mưa từ sản phẩm của mô hình HRM và GSM. | Bùi Minh Tăng | 2009 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-906 | Nghiên cứu xây dựng quy trình phát hiện, theo dõi các hiện tượng thời tiết nguy hiểm cục bộ: tố, lốc, mưa đá, mưa lớn cục bộ bằng hệ thống rada thời tiét TRS-2730 | Trần Duy Sơn | 2009 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-907 | Nghiên cứu phương pháp xác định lượng mưa trên cơ sở ảnh mây vệ tinh địa tĩnh MTSAT cho khu vực Việt Nam | Nguyễn, Vinh Thư | 2011 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-908 | Hoàn thiện công nghệ dự báo lũ cho hệ thống sông Hồng – sông Thái Bình | Hoàng, Văn Lai | 2010 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-909 | Nghiên cứu phát triển và ứng dụng công nghệ dự báo ngắn hạn trường các yếu tố thủy văn biển khu vực Biển Đông | Nguyễn, Minh Huấn, | 2010 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-910 | Xây dựng công nghệ tính toán dự báo lũ lớn hệ thống sông Hồng – Thái Bình | Trần Thục | 2011 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-911 | Đánh giá tiềm năng địa chấn lãnh thổ Việt Nam theo tổ hợp các tài liệu địa chất – địa vật lý và địa chấn | Ngô, Thị Lư | 2011 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-912 | Nghiên cứu vùng cửa sông Mê Kông và các quá trình tương tác giữa chúng và vùng nước trồi Nam Trung Bộ | Lê, Đình Mầu | 2010 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-913 | Nghiên cứu xây dựng bộ nhân tố nhiệt động lực cho dự báo sự hình thành của xoáy thuận nhiệt đới trên khu vực Biển Đông | Hoàng, Phúc Lâm | 2011 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-914 | Ứng dụng công nghệ vũ trụ để nghiên cứu đánh giá ảnh hưởng của tầng điện ly và tầng khí quyển tới độ chính xác khi sử dụng tín hiệu vệ tinh ở khu vực Việt Nam | Lê Huy Minh | 2011 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-915 | Ứng dụng công nghệ vũ trụ để nghiên cứu đánh giá ảnh hưởng của tầng điện ly và tầng khí quyển tới độ chính xác khi sử dụng tín hiệu vệ tinh ở khu vực Việt Nam – Code lập trình chương trình xử lý số liệu, mô phỏng và các bài báo, báo cáo hội nghị | Lê Huy Minh | 2011 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-916 | Nghiên cứu ứng dụng mô hình WRF phục vụ dự báo thời tiết và bão ở Việt Nam | Hoàng, Đức Cường | 2012 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-917 | Xây dựng mô hình dự báo các trường khí tượng thuỷ văn Biển Đông Việt Nam | Trần Tân Tiến | 2004 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-918 | Xây dựng mô hình dự báo các trường khí tượng thuỷ văn Biển Đông Việt Nam – Dự báo các trường khí tượng trung bình tháng trên Biển Đông | Phạm Văn Huấn | 2004 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-919 | Xây dựng mô hình dự báo các trường khí tượng thuỷ văn Biển Đông Việt Nam – Các mô hình số dự báo thời tiết biển Đông từ 1-3 ngày | Trần Tân Tiến | 2004 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-920 | Xây dựng mô hình dự báo các trường khí tượng thuỷ văn Biển Đông Việt Nam – Dự báo thời tiết vừa (7-10 ngày) trên khu vực Biển Đông bằng mô hình RAMS | Nguyễn Minh Trường | 2004 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-921 | Xây dựng mô hình dự báo các trường khí tượng thuỷ văn Biển Đông Việt Nam – Tính toán dự báo nước dâng do bão sử dụng kết quả của mô hình khí tượng RAM | Nguyễn Thọ Sáo | 2004 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-922 | Xây dựng mô hình dự báo các trường khí tượng thuỷ văn Biển Đông Việt Nam – Xây dựng quy trình dự báo trường sóng biển Đông (mô hình WAM và quy trình dự báo sóng vùng bờ) | Nguyễn Thọ Sáo | 2004 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-923 | Xây dựng mô hình dự báo các trường khí tượng thuỷ văn Biển Đông Việt Nam – Quy trình liên hoàn giữa các mô hình khí tượng – hải dương | Trần Tân Tiến | 2004 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-924 | Xây dựng mô hình dự báo các trường khí tượng thuỷ văn Biển Đông Việt Nam – Hệ thống thông tin tư liệu về khí tượng thuỷ văn biển Đông | Công Thanh | 2004 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-925 | Xây dựng mô hình dự báo các trường khí tượng thuỷ văn Biển Đông Việt Nam – Dự báo ngắn hạn trường dòng chảy và nhiệt độ biển Đông | Dương Hồng Sơn | 2004 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-926 | Xây dựng mô hình dự báo các trường khí tượng thuỷ văn Biển Đông Việt Nam – Phụ lục | Trần Tân Tiến | 2004 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-927 | Quan hệ Việt Nam Trung Quốc từ sau khi bình thường hoá quan hệ tới nay | Hồ Châu | 1999 | Đề tài, dự án | Tải |
Danh mục tiếp theo
Mã TL | Tên tài liệu | Tên tác giả | NXB | Thể loại | Tải File |
Vn-601 | Giáo trình kinh tế thủy sản | Lê Xuân Sinh | 2005 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-602 | Gíao trình kinh tế sinh thái biển | Nguyển Thanh Toàn | 2001 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-603 | Giáo trình thủy văn môi trường | Lê Anh Tuấn | 2008 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-604 | Giáo trình đất và bảo vệ đất | Lê Đức, trần Khắc Tiệp | 2005 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-605 | Giáo trình kinh tế tài nguyên và Môi trường | Nguyễn Văn Song | 2006 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-606 | Giáo trình kinh tế Môi trường | Barry Field, Nancy Olewiler | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-607 | Bách Khoa Hàng Hải và Đóng Tàu | Đỗ Thái Bình | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-608 | Thông tư 29_2016_TT-BTNMT- thiet lap hanh lang bao ve bo bien | BTNMT | 2016 | TT, Nghị định | Tải |
Vn-609 | Hệ thống đảo ven bờ Việt nam Tài nguyên và phát triển | Lê Đức an | 2008 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-610 | Hiện tượng nước trồi trong vùng biển Việt Nam | Bùi Hồng Long | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-611 | Đánh giá hiệu quả kinh tế Khu bảo vệ hệ sinh thái biển Rạn Trào, Khánh Hòa do địa phương quản lý | FLC | 2015 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-612 | Hình thái bờ biển | Trần Thanh tùng | 2006 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-613 | Thuật ngữ tiếng Anh dùng trong lập Kế hoạch thích ứng với biến đổi khí hậu | USAID | 2013 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-614 | Hệ sinh thái vùng biển Việt nam | ? | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-615 | Tập san sử địa số 9-10 | Nhiều Tác Giả | 1968 | Tập san | Tải |
Vn-616 | Khung thể chế và pháp lý cho quản lý tổng hợp biển và vùng bờ | Nguyễn Hồng Thao | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-617 | Kinh tế quản lý khai thác vùng ven biển | ? | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-618 | Kinh tế tài nguyên và Môi trường | Bùi xuân Hồi | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-619 | Đánh Giá Môi Trường Chiến Lược Phương Pháp Luận Và Thử Nghiệm Ở Việt Nam – | Phạm Ngọc Đăng | 2010 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-620 | Kinh tế việt Nam thăng trầm và đột phá | Phạm Minh Chính, Vương Quân Hoàng | 2009 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-621 | Kỷ yếu hội thảo Môi trường và Phát triển bền vững |
VQG Côn Đảo | 2010 | Kỷ yếu Hội thảo | Tải |
Vn-622 | Kỷ yếu hội thảo kho ahọc phát triển bền vững kinh tế biển:Từ chiến lược chính sách đến thực tiễn Việt Nam hiện nay | 2017 | Kỷ yếu Hội thảo | Tải | |
Vn-623 | Kỷ yếu Hội thảo áp dụng quy hoạch không gian biển và vùn gbờ ở Việt Nam- Cách tiếp cận quản lý dựa vào hệ sinh thái | IUCN Việt Nam | 2013 | Kỷ yếu Hội thảo | Tải |
Vn-624 | La bàn từ hàng Hải | Trần Anh Ngân | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-625 | Phát triển kinh tế dải ven biển Thanh – Nghệ – Tĩnh | Hoàng Phan Hải Yến | ? | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-626 | Chính sách phát triển kinh tê biển và hải đảo tỉnh BRVT | Lê Thanh Sơn | 2017 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-627 | Kinh tế môi trường | Trương Quang Hải, | 2007 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-628 | Tập san sử địa số 6 | Nhiều Tác Giả | 1968 | Tập san | Tải |
Vn-629 | Phát triển kinh tế biển của tỉnh quảng Bình trong liên kết vùng BẮC TRUNG BỘ | Trần Thanh Tùng | 2019 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-630 | Giáo trình Sức Khỏe Môi Trường | Lê Đức | 2004 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-631 | Lịch sử vùng biển Việt Nam- Campuchia | Phạm thị Hồng Phượng | 2002 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-632 | Cơ chế giải quyết tranh chấp về chủ quyền lãnh thổ trên biển theo luật Quốc tế và thực tiễn giải quyết tranh chấp giữa Việt Nam với các nước | Bùi Minh Thùy | 2014 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-633 | Phát triển kinh tế biển theo hướng bền vững tại Tỉnh Bình Định | Huỳnh Văn Đặng | 2018 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-634 | Bài giảng Quan Trắc Và Kiểm Soát Ô Nhiễm Môi Trường Nước Và Không Khí Lục Địa | Phạm Tiến Dũng | 2008 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-635 | Ứng dụng ảnh vệ tinh viện thám Radar trong xác định sinh khối rừng ngập mặn khu vực ven biển ĐB Sông hồng | Lê Quang Toan | 2011 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-636 | Luật biển quốc tế và luật biển Việt Nam | Nguyễn Hồng Thao | 2013 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-637 | Phân tích lợi ích chi phí dự án nâng cấp mở rộng hệ thống cấp nước thị xã cửa Lò, Nghệ An | Nguyễn Hải Dương | 2012 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-638 | Bài giải bài tập mô hình hóa môi trường | Lê Hoàng Nghiêm | Sách, GT, BG | Tải | |
Vn-639 | Nghiên cứu các giải pháp kỹ thuật nâng cao độ chính xác của bình đồ ảnh tỷ lệ lớn từ ảnh vệ tinh độ phân giải cao | Đỗ Thị Hoài | 2016 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-640 | Nghiên cứu tác động của Biến đổi khí hậu đến đồng bằng sông cửu long và đề xuất giải pháp thích ứng- tập bản đồ kiên Giang | UBND Tỉnh Kiên Giang | 2011 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-641 | Pháp luật đại cương | Bùi Ngọc Tuyền, Trần anh Thục Đoan | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-642 | Phát triển du lịch biển Đà Nẵng | Huỳnh Thị Mỹ Lệ | 2012 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-643 | Phát triển và đánh đổi: Lựa chọn giữa lợi ích kinh tế và bảo vệ môi trường | Trung tâm Con người và Thiên nhiên | 2008 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-644 | Quản lý bất động sản đô thị | Lê Anh vân | 2011 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-645 | Qui hoạch không gian biển | 2014 | Sách, GT, BG | Tải | |
Vn-646 | Bài giảng đánhgiá tác động môi trường | Nguyễn Văn Thắng | 2010 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-647 | Qui trình chuẩn trong ứng phó thảm họa | Trung ương hội chữ thập đỏ Việt Nam | 2012 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-648 | Phương Pháp toán Ứng Dụng Trong Môi Trường | Phan Văn Hạp | 2009 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-649 | Tranh chấp biển Đông | Marwyn S. Samuels | 1982 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-650 | Sổ tay đánh giá tiến độ và kết quả của công tác quản lý tổng hợp biển và vùng bờ biển | Nguyễn Công Minh | 2006 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-651 | Tài liệu hỏi đáp luật biên giới quốc gia và luật biển Việt Nam | UNBD Tân Bình | 2016 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-652 | Tài liệu hỏi đáp về biển đảo Việt Nam | 2015 | Sách, GT, BG | Tải | |
Vn-653 | Bài giảng ứng dụng viễn thám trong quản lý đất đai | LÊ HÙNG CHIẾN, TRẦN THỊ THƠM | 2018 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-654 | Tài nguyên và môi trường biển, tập 7 | Nhiều Tác Giả | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-655 | Tài nguyên và môi trường biển, tập 8 | Nhiều Tác Giả | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-656 | Tài nguyên và môi trường biển, tập9 | Nhiều Tác Giả | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-657 | Bài giảng Phân Tích Môi Trường – | Hoàng Văn Hưng | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-658 | Thiên văn hàng hải tập 2 – phần 1 | Nguyễn Cảnh Sơn | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-659 | Biển Đông | Bill Hayton | 2014 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-660 | Thực thi chính sách pháp luật bảo vệ môi trường ở Việt Nam nhìn từ khía cạnh tư pháp | Nguyễn Hoàng Phượng, Trần Thanh Thủy, Trịnh Lê Nguyên | 2015 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-661 | Thuyết minh quy hoạch chi tiết không gian du lịch ven biển phía đông đường Hồ Xuân Hương, thị xã Sần Sơn, Tỉnh Thanh Hóa | 2015 | Sách, GT, BG | Tải | |
Vn-662 | Sổ Tay Hướng Dẫn Xử Lý Ô Nhiễm Môi Trường Tập 10 – | Nguyễn Đinh Tuấn | 1998 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-663 | Tích hợp GIS và viễn thám hỗ trợ quản lý vùng ven biển Hải Phòng | Lê Thanh Bình | 2010 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-664 | Tiếng anh chuyên ngành về môi trường | ? | Sách, GT, BG | Tải | |
Vn-665 | Anh văn chuyên ngành quản lý tài nguyên biểnđảo | ? | Sách, GT, BG | Tải | |
Vn-666 | GPS hệ thống định vị toàn cầu | ? | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-667 | Từ điền thuật ngữ nuôi trồn thủy sản của FAO 2018 | FAO | 2009 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-668 | Tuyển tập báo cáo khoa học Hội thảo động vật thâm mềm toàn quốc | Nhiều Tác Giả | 2003 | Kỷ yếu Hội thảo | Tải |
Vn-669 | Ứng dụng viễn thám và GIS thành lập bản đồ biến động các loại thực phủ địa bàn thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên- Huế | Nguyễn Xuân Trung Hiếu | 2013 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-670 | Ứng dụng công nghệ GIS đánh giá chất lượng nước mặt – thực nghiệm tại khu vực Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh | ĐỖ ĐỨC THÀNH | 2016 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-671 | Viễn thám ứng dụng | ? | Sách, GT, BG | Tải | |
Vn-672 | Việt Nam: Nghiên cứu NgànhThủy sản | Ronald D. Zweig | 2005 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-673 | Giáo trình hóa học môi trường | Đặng Đình Bạch, Nguyễn Văn Hải | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-674 | Xây dựng cơ sở khoa học, pháp lý cho việc đánh giá và bồi thường thiệt hại do ô nhiễm dầu gây ra trên vùng biển Việt Nam | Đỗ Công Thung | 2011 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-675 | Chủ quyền Biển Đông Hoàng Sa – Trường Sa | ĐH Quốc Gia TP.HCM | 2018 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-676 | Tập bản đồ hành chính 64 tỉnh thành Việt Nam | Lê Phước Dũng | 2005 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-677 | Rừng ngập mặn – Sổ Tay Hướng Dẫn Cho Giáo Viên THCS & THPT | GIZ | 2014 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-678 | Nghiên cứu hiệu quả của vis65c áp dụng chính sách chi trả địch vụ môi trường rừng trên địa bàn huyện Quế Phong, Tỉnh Nghệ An | ĐINH THỊ NGỌC THÚY | 2018 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-679 | Chiến lược khai thác, sử dụng bền vững tài nguyên và bảo vệ môi trường biển đến năm 2020, tầm nhìn đến năm 2030 | Nguyễn Minh Quang | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-680 | Tiếp cận quản lý tổng hợp vùng bờ biển Việt Nam | Nguyễn Chu Hồi | 1997 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-681 | Quy hoạch phát triển nuôi trồng hải sản trên biển và hải đảo Việt Nam đến năm 2020 | Nguyễn Thanh Hải | 2015 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-682 | BÁO CÁO NGÀNH THỦY SẢN 2018 | Phòng nghiên cứu phân tích | 2018 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-683 | Giới thiệu về lượng giá kinh tế dịch vụ hệ sinh thái | GEF | 2017 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-684 | Bảo tồn đa dạng sinh học biển và đất ngập nước – kinh nghiệm từ một số dự án nhỏ | GEF | 2015 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-685 | Báo cáo ngành cảng biển | FPT | 2017 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-686 | Nghiên cứu các nhân tố kinh tế ảnh hưởng đến tổng lượng hàng containner thôgn qua cảng biển Việt Nam | PHẠM THỊ THU HẰNG | 2016 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-687 | Nghiên cứu toàn diện về phát triển bền vững hệ thống giao thông vận tải ở Việt Nam | JICA | 2010 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-688 | Đề án phát triển dịch vụ logidstics tình BR-VT giai đoạn 2011-2020 | UBND Bà Rịa Vũng Tàu | 2011-2020 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-689 | Dịch vụ cảng biển và phát triển dịch vụ cảng biển ở Việt Nam đáp ứng yêu cầu hội nhập kinh tế quốc tế | NGUYỄN THỊ BÍCH DIỆP | 2005 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-690 | Quản lý nhà nước đối với dịch vụ Logistics ở cảng Hải phòng | NGUYỄN QUỐC TUẤN | 2015 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-691 | Quy hoas5ch chi tiết cơ sở phá dỡ tàu đến năm 2020, định hướng đến 2030 | Cục Hàng Hải Việt Nam | 2015 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-692 | Nâng cao năng lực cạnh tranh ngành công nghiệp đóng tàu Việt Nam trogn điều kiện hội nhập kinh tế quốc tế | Hoàng Thị Trung | 2017 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-693 | Thúc đẩy Thương mại thông qua Giao thông Vận tải có sức cạnh tranh và ít khí thải Tuyến Đường thủy Nội địa và Đường biển ở Việt Nam | Luis C. Blancas and M. Baher El-Hifnawi | 2014 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-694 | Bài giảng quản lý hậu cần nghề cá | Phạm Văn Thông | 2017 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-695 | Thực trạng cảng cá Lạch bạng, tỉnh Thanh Hóa và các giải pháp sử dụng bền vững dựa vào cộng đồng | CAO THỊ THANH TÚ | 2016 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-696 | Bộ công cụ Hướng dẫn Giảm nghèo thông qua Du lịch. | Tổ chức lao động quốc tế | 2012 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-697 | Quản lý phát triển du lịch biển | Phạm Trung Lương | 2003 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-698 | Quy hoạch phát triển nhân lực ngành du lịch giai đoạn 2011-2020 | Bộ Văn hóaThể thao và Du lịch | 2011 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-699 | Du lịch sinh thái, những vấn đề về lý luận và thực tiễn phát triển ở Việt Nam | Phạm Trung Lương chủ biên | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-700 | Nghiên cứu hiện trạng khai thác, nuôi trồng thuỷ sản ở Việt Nam và đề xuất phương pháp xử lý nước thải | Trịnh Ngọc Tuấn | 2005 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-701 | Báo cáo tóm tắt Qui hoạch tổng thể phát triển ngành thủy sản Việt Nam đến 2020, tầm nhìn 2030 | Viện kinh tế qui hoạch thủy sản | 2012 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-702 | Hoạch định không gian khai thác và bảo vệ nguồn lợi thủy sản tỉnh Khánh Hòa | Võ Thiên Lăng | 2014 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-703 | Một số nghề khai thác thủy sản ở Việt nam | Trung tâm khuyến ngư quốc gia | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-704 | Nghề cá Việt Nam | Bùi Đình Chung | 2013 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-705 | Nghiên cứ nguồn lợi và khai thác cá nổi xa bờ | Hồ Thọ | 1995 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-706 | Tuyển tập các công trình nghiên cứu nghề cá biển Tập 2 | Viện nghiên cứu hải sản | 2001 | Kỷ yếu Hội thảo | Tải |
Vn-707 | Tuyển tập các công trình nghiên cứu nghề cá biển Tập 1 | Viện nghiên cứu hải sản | 2001 | Kỷ yếu Hội thảo | Tải |
Vn-708 | Giáo trình Kiến thức chugn về sản xuất muối biển | Vũ Văn Phái | 2010 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-709 | Gíao trình module sản xuất muối phơi nước | Vũ Văn Phái | 2010 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-710 | Ngành công nghiệp khai thác khoáng sản ở Việt Nam còn nhiều bất cập | Lê Đăng Doanh | 2014 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-711 | Phát triển bền vững các khu kinh tế ven biển vùng Đồng bằng Sông Hồng | Đoàn Hải Yến | 2016 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-712 | Giáo trình Khoa Học Môi Trường – | Nguyễn Khoa Lân | 2007 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-713 | Kinh tế biển ở vùng Tây Nam của Việt Nam trong điều kiện hội nhập quốc tế | PHẠM VĂN QUANG | 2019 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-714 | Chủ quyền Việt Nam trên Biển Đông | ? | ? | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-715 | Cơ sở khoa học, pháp lý cho việc xác định biên giới và ranh giới biển của Việt nam ở vùng biển Tây Nam | Hoàng Trọng Lập | 2005 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-716 | Tài liệu hướng dẫn dạy và học về giảm nhẹ rủi ro thiên tai | Bộ giáo dục và đào tạo | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-717 | Thực trạng và phương hướng xác định chủ quyền Biển Đông | TRẦN VĂN THƯƠNG | 2012 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-718 | Kết quả đánh giá tính dễ bị tổn thương và năng lực thích ứng tại xã Trung Bình, Huyện Trần Đề và xã An Thạnh Nam, huyện Cù Lao Dung, Sóc Trăng | 2012 | Đề tài, dự án | Tải | |
Vn-719 | Đánh giá tính dễ bị tổn thương do biến đổi khí hậu cấp tỉnh, tỉnh Hà Tĩnh | GIZ | 2016 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-720 | Đánh giá tác động và tính dễ bị tổn thương do BĐKH đối với sản xuất nông nghiệp và NTTS tại huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình | LÊ HÀ PHƯƠNG | 2014 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-721 | Báo cáo đặc biệt của Việt Nam về quản lý rủi ro thiên tai và các hiện tương cực đoan nhằm thúc đẩy thích ứng với BĐKH | UNDP | 2015 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-722 | Xây dựng cơ sở khoa học và phươgn pháp luận lượng hóa giá trị kinh tế các vườn quốc gia phục vụ công tác quản lý và phát triển bền vững | Đỗ Nam Thắng | 2010 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-723 | Nghiên cứu cơ sở lý luận, thực tiễn và đề xuất mô hình, quy trình phù hợp với điều kiện Việt Nam do suy thoái môi trường gây ra | Nguyễn Thế Chinh | 2010 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-724 | Nghiên cứu cơ sở khoa học và thực tiễn phục vụ quản lý và khôi phục môi trường sau thiên tai- nghiên cứu điển hình tại một địa phương | Ngô Thị Vân Anh | 2010 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-725 | Giáo trình con người và môi trường | Võ Văn Minh | 2007 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-726 | Giáo trình môi trường và con người | Nguyễn Xuân Cự | 2010 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-727 | Giới Thiệu Khoa Học Môi Trường Trong Lưu Vực Sông Mê Công | Ban thư ký ủy hội sông Mêkông | 2001 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-728 | Bài giảng Môi trường và Con người trường – | Lê Thị Thanh Mai | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-729 | Tiếp cận hệ thống trong nghiên cứu môi trường và phát triển | nguyễn Đình Hòe, Vũ Văn Hiếu | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-730 | Vị trí địa sinh vật và phân vùng đa dạng sinh học biển Việt nam | Nguyễn Huy Yết | 2003 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-731 | Bài giảng Ô Nhiễm Môi Trường Không Khí – | Lê Văn Thiện | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-732 | Hệ thống định vị toàn cầu | Huỳnh Văn Chương, Phạm Gia Tùng | 2011 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-733 | Đánh giá tác động môi trường | Phạm Ngọc Hồ, Hoàng Xuân Cơ | 2001 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-734 | Giáo trình bản đồ địa chính | Nguyễn Thị Kim Hiệp | 2006 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-735 | Giáo trình đo đạc địa chính | Nguyễn Trọng san | 2006 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-736 | Nghiên cứu cơ sở khoa học tổng quát hóa bản đồ tự động và xây dựng phần mềm tổng quát hóa bản đồ từ dữ liệu bản đồ địa hình tỷ lệ lớn hơn | Đồng thị Bích Phương | 2009 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-737 | Sổ Tay Hướng Dẫn Xử Lý Ô Nhiễm Môi Trường Tập 7 – | Lê Quang Hân | 1998 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-738 | Sổ Tay Hướng Dẫn Xử Lý Ô Nhiễm Môi Trường Tập 6 – | Lê Gia Kỷ | 1998 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-739 | Sổ Tay Hướng Dẫn Xử Lý Ô Nhiễm Môi Trường Tập 5 – | Phạm Phố | 1998 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-740 | Sổ Tay Hướng Dẫn Xử Lý Ô Nhiễm Môi Trường Tập 4 – | Trần Ứng Long | 1998 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-741 | Sổ Tay Hướng Dẫn Xử Lý Ô Nhiễm Môi Trường Tập 3 – | Lâm Minh Triết | 1998 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-742 | Cẩm Nang Phổ Biến Kiến Thức Mô Hình Sản Xuất Và Bảo Vệ Môi Trường | Công ty Bảo Thắng | 2002 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-743 | Khung thể chế phát triển bền vững của một số nước Đông Nam Á Và Bài học cho Việt Nam – | Lưu Bách Dũng | 2011 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-744 | Sổ Tay Hướng Dẫn Xử Lý Ô Nhiễm Môi Trường Tập 2 – | Phạm Tiến Dũng | 1998 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-745 | Khoa Học Môi Trường – | Lê Văn Khoa | 2006 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-746 | Sổ Tay Hướng Dẫn Xử Lý Ô Nhiễm Môi Trường Tập 1 – | Nguyễn Khắc Thanh | 1998 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-747 | Sổ Tay Hướng Dẫn Quản Lý Môi Trường Cấp Cơ Sở | Nhiều Tác Giả | 2003 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-748 | Sổ Tay Hướng Dẫn Công Tác Quản Lý Môi Trường | Nhiều Tác Giả | 2012 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-749 | Báo Cáo Khoa Học Thiết Kế Thiết Bị Đo Đa Kênh, Lưu Trữ, Cảnh Báo – | Trần Tuấn Anh | 2000 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-750 | Sổ Tay Đánh Giá Tác Động Môi Trường Tập 2 | Nhiều Tác Giả | 2010 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-751 | Giáo trình Kỹ Thuật Môi Trường | Hoàng Kim Cơ | 2001 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-752 | Sổ Tay Đánh giá Tác Động Môi Trường Tập 1 – | Nhiều Tác Giả | 2010 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-753 | Giáo trình Kỹ Thuật Địa Môi Trường | Nguyễn Uyên | 2004 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-754 | Sổ Tay Đánh Giá Tác Động Môi Trường | Phạm Văn Khánh | 2012 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-755 | Giáo trình Kỹ Thuật An Toàn Và Môi Trường | Nguyễn Văn Nghĩa | 2010 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-756 | Giáo trình Kinh Tế Môi Trường | Trương Quang Hải | 2007 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-757 | Bài Giảng Các Chất Ô Nhiễm Trong Không Khí – Đất – Nước | Nhiều Tác Giả | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-758 | Giáo trình Sinh Thái Môi Trường Ứng Dụng | Lê Huy Bá, Lâm Minh Triết | 2000 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-759 | Kịch Bản Biến Đổi Khí Hậu, Nước Biển Dâng Cho Việt Nam 2011 | Bộ Tài Nguyên | 2011 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-760 | Giáo trình Cơ Học Môi Trường Liên Tục | Phan Nguyên Di | 2001 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-761 | Quy Trình Quan Trắc Và Phân Tích Chất Lượng Môi Trường | Nguyễn Thị Kim Thái | 2012 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-762 | Hướng Dẫn Về Việc Xem Xét Tác Động Môi Trường Và Xã Hội | Nhiều Tác Giả | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-763 | Hóa Kỹ Thuật Môi Trường | Nhiều Tác Giả | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-764 | Giáo Trình Vi Sinh Vật Học Môi Trường | Lê Xuân Phương | 2008 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-765 | Giáo Trình Vi Sinh Vật Học Môi Trường | Trần Cẩm Vân | 2001 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-766 | Giáo Trình Vi Sinh Học Môi Trường | Ngô Tự Thành | 2011 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-767 | Tài liệu hướng dẫn dạy và học về ứng phó với biến đổi khí hậu | Bộ giáo dục và đào tạo | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-768 | Giáo trình Quy Hoạch Môi Trường | Vũ Viết Thắng | 2005 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-769 | Giáo Trình Ô Nhiễm Môi Trường Đất Và Biện Pháp Xử Lý | Lê Văn Khoa | 2010 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-770 | Tài liệu hỏi đáp về biển đảo Việt Nam- dùng để phổ biến nhân dân | Ban Tuyên giáo Thành Ủy TPHCM | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-771 | Quản Lý Môi Trường Cho Sự Phát Triển Bền Vững | Lưu Đức Hải, Nguyễn Ngọc Sinh | 2005 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-772 | Sự thật về những lần xuất quân của Trung Quốc và quan hệ Việt Trung | Nguyễn Huy toàn và nnk | 1995 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-773 | Giáo Trình Kinh Tế Môi Trường | Hoàng Xuân Cơ | 2005 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-774 | Quản Lý Chất Lượng Môi Trường | Nguyễn Văn Phước, Nguyễn Thị Vân Hà | 2006 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-775 | Tác động của biến đổi khí hậu tới tăng trưởng và phát triển kinh tế ở Việt Nam đến 2050 | CIEM | 2012 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-776 | Giáo trình hóa môi trường | Huỳnh Ngọc Phương Mai | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-777 | Giáo trình Phương Pháp Phân Tích Các Thông Số Môi Trường | Nguyễn Trung Thành | 2014 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-778 | Giáo Trình Hóa Học Môi Trường | Nguyễn Văn Hải | 2006 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-779 | Giáo Trình Động Lực Học Môi Trường Lớp Biên Khí Quyển | Phạm Ngọc Hồ | 2009 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-780 | Giáo Trình Độc Học Môi Trường | Nguyễn Thị Phương Anh | 2007 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-781 | Giáo Trình Cơ Sở Kỹ Thuật Môi Trường | Hoàng Đình Thu | 2005 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-782 | Giáo Trình Cơ Sở Kỹ Thuật Môi Trường | Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ | 2009 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-783 | Giáo trình Phát Triển Bền Vững và Nhận Thức Về Môi Trường | Ban thư ký ủy hội sông Mêkông | 2001 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-784 | Giáo Trình Công Nghệ Môi Trường | Trịnh Thị Thanh, Đồng kim Loan | 2004 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-785 | Tài liệu Đánh giá tác động của biến đổi khí hậu và xác định các giải pháp thích ứng | IMHEN | 2011 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-786 | Giáo trình Độc Học Môi Trường Tập 2-Phần Chuyên Đề | Lê Huy Bá | 2006 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-787 | Giáo trình Độc Học Môi Trường Cơ Bản | Lê Huy Bá | 2006 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-788 | Điều Kiện Tự Nhiên Tài Nguyên Thiên Nhiên Và Môi Trường | Đỗ Xuân Sâm | 2010 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-789 | Giáo trình Địa Hóa Môi Trường | Mai Trọng Nhuận | 2001 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-790 | Giáo trình Địa Chất Môi Trường | Nguyễn Đình Hòe | 2001 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-791 | Giáo Trình Môi Trường Học Cơ Bản | Lê Huy Bá | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-792 | Bài Giảng Độc Học Môi Trường | Đoàn Thị Thái Yên | 2006 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-793 | Giáo trình Hóa Học Môi Trường | Phạm Thị Mai Thảo | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-794 | Giáo trình Chiến Lược Và Chính Sách Môi Trường | Lê Văn Khoa | 2001 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-795 | Giáo trình Cơ Sở Khoa Học Môi Trường | Lưu Đức Hải | 2009 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-796 | Giáo trình Cơ Sở Hóa Học Môi Trường | Trần Tứ Hiếu | 2011 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-797 | Cơ Sở Cảnh Quan Học Của Việc Sử Dụng Hợp Lý TNTN, BVMT Lãnh Thổ VN | Phạm Hoàng Hải | 1997 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-798 | Các Câu Hỏi Chọn Lọc Và Trả Lời Về Sinh Thái và Môi Trường | Lê Đình Trung | 2000 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-799 | Tài liệu Biến đổi khí hậu Sổ Tay Hướng Dẫn Cho Giáo Viên THCS & THPT | Nguyễn Anh Dũng | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-800 | Bảo Vệ Môi Trường Và Phát Triển Bền Vững | Nhiều Tác Giả | 1994 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-801 | Sổ tay ABC về tổ chức các hoạt động và dự án bảo vệ môi trường | The Asia Foundation | 2013 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-802 | Giáo trình An Toàn Bức Xạ Bảo Vệ Môi Trường | Phùng Văn Duân | 2006 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-803 | Giáo Trình Cơ Sở Môi Trường Không Khí | Phạm Ngọc Hồ | 2009 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-804 | Nghiên cứu ứng dụng côgn nghệ thẩm thấu ngược ro trong khử mặn và phục vụ cấp nước cho các vùng duyên hải và hải đảo. | Nguyễn Cảnh Dũng | 2008 | Luận văn, luận án | Tải |
Vn-805 | Sổ tay tra cứu các đặc trưng của khí tượng thủy văn vùng thềm lục địa Việt Nam | Nguyêễn Thế Tưởng | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-806 | Các quá trình thủy lực | Nhiều Tác Giả | Sách, GT, BG | Tải | |
Vn-807 | Bài giảng công nghệ đóng mới tàu thủy – | Nguyễn Văn Hân và Ngô Hồng Quân | 2007 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-808 | Gíao trình lý thuyết tàu thủy | Đỗ Hùng Chiến | 2007 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-809 | Giáo Trình Cơ Sở Khoa Học Môi Trường | Bùi Thị Nga | 2008 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-810 | Kịch bản biến đổi khí hậu, nước biển dâng cho Việt Nam – BTNMT, 2012 | Bộ TNMT | 2012 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-811 | Kỷ yếu: Hội nghị – Tập huấn Về giáo dục bảo vệ môi trường | Vụ khoa học | 2001 | Kỷ yếu Hội thảo | Tải |
Vn-812 | Kỷ yếu: Hội nghị Khoa học công nghệ & Môi trường khu vực Đồng Bằng Sông Cửu Long lần thứ 17 tại Đồng Tháp | Sở KHCN&MT | 2001 | Kỷ yếu Hội thảo | Tải |
Vn-813 | Hỏi và đáp về biến đổi khí hậu | Phạm Đức Thi | 2011 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-814 | Báo Cáo Hiện Trạng Môi Trường Quốc Gia_2012 | ? | 2012 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-815 | Báo Cáo Hiện Trạng Môi Trường Quốc Gia_2014 | ? | 2014 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-816 | Báo Cáo Hiện Trạng Môi Trường Quốc Gia_2013 | ? | 2013 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-817 | Giáo trình Thoát Nước Tập 2 – | Hoàng Văn Huệ | 2002 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-818 | Công Nghệ Chống Xói Lở – Bảo Vệ Môi Trường – | Phan Đức Tác | Sách, GT, BG | Tải | |
Vn-819 | Rừng Ngập mặn ven biển | Viên Ngọc Nam | 2005 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-820 | Bài giảng Kiểm Soát Ô Nhiễm Môi Trường Không Khí | Phạm Tiến Dũng | 2008 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-821 | Giáo trình Kỹ Thuật Khai Thác Nước Ngầm | Phạm Ngọc Hải | 2005 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-822 | Giáo trình Các Phương Pháp Và Thiết Bị Quan Trắc Môi Trường Nước – | Đặng Vũ Minh | 2006 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-823 | Giáo Trình Tài Nguyên Nước (NXB Hà Nội 2011) | Hoàng Văn Bảy | 2011 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-824 | Tác Động Của Biến Đổi Khí Hậu Đến Tài Nguyên Nước Việt Nam | Trần Thanh Xuân | 2011 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-825 | Sổ Tay Phổ Biến Kiến Thức Tài Nguyên Nước Việt Nam | Nhiều Tác Giả | Sách, GT, BG | Tải | |
Vn-826 | Giáo trình Hoá Nước | Nguyễn Văn Bảo | 2010 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-827 | Giáo trình Phát Triển Và Quản Lý Tài Nguyên Nước Ngầm | Nguyễn Thu Hiền | 2007 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-828 | Giáo Trình Tài Nguyên Nước | Nguyễn Thị Phương Loan | 2005 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-829 | Giáo trình Đánh Giá Tài Nguyên Nước Việt Nam | Nguyễn Thanh Sơn | 2005 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-830 | Qui hoạch và quản lý tổng hợp KHÔNG GIAN VÙNG BỜ BIỂN hướng tới phát triển bền vững ở Việt Nam | IUCN | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-831 | Ô nhiễm không khí và xử lý khí thải tập 3 | Trần Ngọc Chấn | 2001 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-832 | Ô nhiễm không khí và xử lý khí thải tập 2 | Trần Ngọc Chấn | 2001 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-833 | TCVN 6259-8D-2003 Quy Phạm Phân Cấp Và Đóng Tàu Biển Vỏ Thép Phần 8D-Tàu Chở Xô Khí Hóa Lỏng | TCVN | 2003 | TT, Nghị định | Tải |
Vn-834 | Giáo trình Độc Học, Môi Trường Và Sức Khỏe Con Người | Trịnh Thị Thanh | 2003 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-835 | Ô nhiễm không khí và xử lý khí thải tập 1 | Trần Ngọc Chấn | 2001 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-836 | Giáo trình Kiểm Soát Ô Nhiễm Không Khí | Nguyễn Đinh Tuấn | 2007 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-837 | TCVN 6259-7A-2003 Quy Phạm Phân Cấp Và Đóng Tàu Biển Vỏ Thép Phần 7A-Vật Liệu | TCVN | 2003 | TT, Nghị định | Tải |
Vn-838 | Luật Bảo Vệ Môi Trường 2014 | ? | 2014 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-839 | Luật Tài Nguyên Nước 2012 | ? | 2012 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-840 | Luận chứng khoa học về mô hình phát triển kinh tế – sinh thái và du lịch đảo Cù Lao Chàm | Lê Đức Tố | 2005 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-841 | Tổng kết mô hình sản xuất nông lâm ngư nghiệp trên dải cát ven biển từ Quảng Bình – Bình Thuận | Nguyễn Hữu Tứ | 2004 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-842 | Tổng quan về nghiên cứu tảo độc hại ở Đầm Lăng Cô, tỉnh Thừa Thiên – Huế | Tôn Thấp Pháp | 2006 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-843 | Tai biến động đất và sóng thần | Cao Đình Triều | Sách, GT, BG | Tải | |
Vn-844 | Giải pháp cơ bản nhằm phát triển bền vững và có hiệu quả kinh tế biển thành phố Đà nẵng | Huỳnh Văn Thanh | 2002 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-845 | Báo cáo quốc gia về đa dạng sinh học | Bộ TNMT | 2011 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-846 | Quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa bộ phận lãnh thổ Việt Nam | ? | 1982 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-847 | Quản lý bền vững tài nguyên thiên nhiên- Hướng dẫn quy hoạch tổng hợp bảo tồn phát triển đầm Đông Hồ , Việt Nam | Lương Thanh Hải | 2013 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-848 | TCVN 6259-9-2003 Quy Phạm Phân Cấp Và Đóng Tàu Biển Vỏ Thép Phần 9-Phân Khoang | TCVN | 2003 | TT, Nghị định | Tải |
Vn-849 | TCVN 6259-10-2003 Quy Phạm Phân Cấp Và Đóng Tàu Biển Vỏ Thép Phần 10-Ổn Định | TCVN | 2003 | TT, Nghị định | Tải |
Vn-850 | TCVN 6259-11-2003 Quy Phạm Phân Cấp Và Đóng Tàu Biển Vỏ Thép Phần 11-Mạn Khô | TCVN | 2003 | TT, Nghị định | Tải |
Vn-851 | TCVN 7094-2007 Quy Phạm Phân Cấp Và Đóng Phương Tiện Thủy Nội Địa Vỏ Gỗ | TCVN | 2003 | TT, Nghị định | Tải |
Vn-852 | Tài liệu bài giảng kỹ năng GIS cơ bản với phần mềm ARCGIS 10.x. Level 1 | Trần Hùng | 2012 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-853 | Nghiên cứu cơ sở khoa học xây dựng hạ tầng kỹ thuật thông tin địa lý phục vụ hợp tác giải quyết một số vấn đề cơ bản về khoa học trái đất trên lãnh thổ Việt Nam, khu vực và toàn cầu | Đặng Hùng Võ | 2009 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-854 | Nghiên cứu ứng dụng mô hình toán, dự báo ô nhiễm và xác định nguồn gây ô nhiễm cho hạ lưu sông Sài Gòn – Đồng Nai | Trần, Hồng Thái | 2009 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-855 | Đánh giá mức độ suy thoái cá hệ sinh thái vùng ven bờ biển Việt Nam và đề xuất các giải pháp quản lý bền vững | Nguyễn, Huy Yết,TS. | 2010 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-856 | 100 Câu Hỏi Đáp Về Gia Định-Sài Gòn-HCM-Địa Lý Gia Định Sài Gòn | Nguyễn Đình Đầu | 2007 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-857 | Giáo Trình Hệ Thống Thông Tin Địa Lý | Trần Thị Băng Tâm | 2006 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-858 | luận cứ khoa học về mô hình phát triển kinh tế sinh thái đảo, | Đặng Văn Bào | 2005 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-859 | Ứng Dụng Tin Học Trong Nghiên Cứu Và Dạy Địa LÝ | Trần Viết Khanh | 2008 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-860 | Tuyển Tập Các Công Trình Nghiên Cứu Địa Lý | Nguyễn Văn Cư | 2003 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-861 | Tổ Chức Hệ Thống Thông Tin Địa Lý GIS & Phần Mềm MapInfo 4.0 | Nguyên Thế Thận | 2005 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-862 | Một số giải pháp đột phá phát triển du lịch vùng biển và ven biển Việt Nam, | Lê Trọng Bình, | 2007 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-863 | Giáo Trình Thực Tập Môn Hệ Thống Thông Tin Địa Lý | Võ Quang Minh & Nguyễn Hồng Điệp | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-864 | Hướng dẫn phục hồi hệ sinh thái rạn san hô, | Võ Sỹ Tuấn, | 2005 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-865 | Giáo Trình Quy Hoạch Quản Trị Đất Đai | Lê Quang Trí | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-866 | Địa lý và lịch sử Việt Nam | Nhiều Tác Giả | ? | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-867 | Sài gòn xưa và nay | Nhiều Tác Giả | 2007 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-868 | Nghiên cứu đánh giá quy luật biến động một số trường khí tượng cơ bản biển Đông | bùi Xuân Thông, | 2002 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-869 | Địa Lý Tự Nhiên Đại Cương 2-Khí Quyển & Thủy Quyển | Nguyễn Trọng Hiếu | 2006 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-870 | Địa Lý Tự Nhiên Đại Cương 3-Thổ Nhưỡng Quyển & Sinh Quyển | Nguyễn Trọng Hiếu | 2006 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-871 | Một số kết quả nghiên cứu sinh học tảo độc biển trong điều kiện phòng thí nghiệm, | Trần Văn Tựa, | 2005 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-872 | Tóm tắt kết quả nghiên cứu của dự án hợp tác Việt Nam- Thái Lan về đánh giá và quản lý nguồn lợi ở Vịnh Thái Lan | Phạm Thược | 1999 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-873 | Địa Lý Kinh Tế Xã Hội Việt Nam | Phạm Xuân Hậu | Sách, GT, BG | Tải | |
Vn-874 | Đặc điểm nguồn lợi cá tầng đáy ở biển Việt Nam | Phạm Thược | 2000 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-875 | Bến Nghé Xưa | Sơn Nam | Sách, GT, BG | Tải | |
Vn-876 | Đánh giá hiện trạng công nghệ khai thác hải sản xa bờ ở những vùng biển trọng điểm | Nguyễn Long | 1997 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-877 | Cách Đo Ruộng Và Cách Lập Bản Đồ | A. Bouchet | 1925 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-878 | Địa Lí Các Tỉnh Và Thành Phố Việt Nam Tập 1-Các Tỉnh Và Thành Phố Đồng Bằng Sông Hồng | Lê Thông | 2006 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-879 | Địa Lí Các Tỉnh Và Thành Phố Việt Nam Tập 2-Các Tỉnh Vùng Đông Bắc | Lê Thông | 2006 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-880 | Địa Lí Các Tỉnh Và Thành Phố Việt Nam Tập 3-Các Tỉnh Vùng Tây Bắc & Vùng Bắc Trung Bộ | Lê Thông | 2006 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-881 | Địa Lí Các Tỉnh Và Thành Phố Việt Nam Tập 4-Các Tỉnh & Thành Phố Duyên Hải Nam Trung Bộ & Tây Nguyên | Lê Thông | 2006 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-882 | Địa Lí Các Tỉnh Và Thành Phố Việt Nam Tập 5-Các Tỉnh Thành Phố Cực Nam Trung Bộ & Đông Nam Bộ | Lê Thông | 2006 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-883 | Địa Lí Các Tỉnh Và Thành Phố Việt Nam Tập 6-Các Tỉnh Và Thành Phố Đồng Bằng Sông Cửu Long | Lê Thông | 2006 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-884 | Huyền thoại đường HCM trên biển | Thông tấn xã VN | 2011 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-885 | Những yêu sách đối kháng của VN và TQ ở khu vực bãi ngầm Tư Chính và Thanh Long trong biển Đông | M.Claget,Chính trị, | 1996 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-886 | Khí quyển và hải dương | Nguyễn Đăng Khoa | Sách, GT, BG | Tải | |
Vn-887 | Ô nhiễm do sông tải ra | Phạm Văn Ninh, | 1995 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-888 | Đánh giá hiện trạng kinh tế vùng bờ | Trương Văn Tuyên | 2004 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-889 | Đặc khảo về hoàng sa trường sa 1974 | Khai Trí | 1975 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-890 | Những vấn đề liên quan đến chủ quyền biển đảo của VN trên biển Đông | UBBGQG | 2010 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-891 | Sức mạnh biển | Alfred Thayer Mahan, Phạm Nguyên trường dịch | 2012 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-892 | Vịnh Bắc Việt- Địa lý và chủ quyền hải quân, Vũ Hữu San | Tổng hội hải quân và hàng hải VNCH | Sách, GT, BG | Tải | |
Vn-893 | Điều tra nghiên cứu tảo độc hại vùng nuôi trồng thủy sản ven biển Cần Giờ- Tp. Hồ Chí Minh | Phạm Thanh Lưu | 2006 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-894 | Vai trò của hệ sinh thái rừng ngập mặn và rạn san hô trong việc giảm nhẹ thiên tai và cải thiện cuộc sống ở vùng ven biển | ? | 2007 | Sách, GT, BG | Tải |
Vn-895 | Nghiên cứu hiện tượng mực nước biển dâng dị thường không phải do bão xẩy ra tại các vùng cửa sông ven biển Việt Nam | Bùi Xuân Thông | 2007 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-896 | Nghiên cứu công nghệ viễn thám trong việc giám sát môi trường sinh thái tại các khu vực khai thác mỏ lộ thiên | Vũ, Đình Thảo | 2011 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-897 | Hợp tác nghiên cứu kinh nghiệm của Thái Lan ứng dụng công nghệ viễn thám phục vụ công tác quản lý tài nguyên, môi trường và thiên tai | Nguyễn, Xuân Lâm | ? | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-898 | Áp dụng tổ hợp các phương pháp địa chất cấu trúc viễn thám – GIS – Nghiên cứu hiện trạng dự báo lũ quét và trượt lở dọc tuyến quốc lộ 32 thuộc các tỉnh Yên Bái, Lai Châu | Hồ, Tiến Chung | ? | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-899 | Nghiên cứu ứng dụng ảnh viễn thám độ phân giải cao các thời kỳ để đánh giá biến động đường bờ sông Tiền, sông Hậu tại 2 tỉnh An Giang, Đồng Tháp | Nguyễn, Ngọc Lâm | 2011 | Đề tài, dự án | Tải |
Vn-900 | Nghiên cứu thiết lập hệ thống độ cao chuẩn thống nhất cho cả lãnh thổ và lãnh hải Việt Nam trên cơ sở không sử dụng mặt nước biển trung bình | Phạm Hoàng Lân | 2009 | Đề tài, dự án | Tải |