Bản tin dự báo Thủy triều khu vực Nam Bộ là sản phẩm của Đề tài nguyên cứu khoa học của sinh viên khoa Quản lý tài nguyên Biển và Hải đảo. Đề tài “Ứng dụng phần mềm UNITE trong quản lí mực nước triều ở khu vực Nam Bộ”. Chủ nhiệm nhiệm vụ: Trần Thị Ngọc Diệu, Bùi Kiến Quốc GVHD: ThS. Nguyễn Văn Tín.
Sản phẩm của đề tài là các bản tin dự báo Thủy triều hàng tuần tại các trạm đo mực nước ven biển ở Nam Bộ phục vục công tác cảnh báo, dự báo ngập và các hoạt động khác ở Nam Bộ.
Chi tiết số liệu dự báo theo giờ: T12_T4
Tên Trạm | Thông tin thủy triều | Ngày | |||||||
22/12 | 23/12 | 24/12 | 25/12 | 26/12 | 27/12 | 28/12 | |||
Nước lớn | Hmax(m) | 1.24 | 1.18 | 1.13 | 1.13 | 1.12 | 1.11 | 1.12 | |
Vàm Kênh | Time_max | 2h00 | 18h00 | 18h00 | 19h00 | 20h00 | 21h00 | 21h00 | |
Nước rồng | Hmin (m) | -1.71 | -1.70 | -1.58 | -1.45 | -1.25 | -0.96 | -0.63 | |
Time_min | 10h00 | 11h00 | 12h00 | 12h00 | 13h00 | 14h00 | 15h00 | ||
Nước lớn | Hmax(m) | 0.96 | 0.93 | 0.85 | 0.84 | 0.83 | 0.85 | 0.87 | |
Vũng Tàu | Time_max | 2h00 | 2h00 | 18h00 | 19h00 | 20h00 | 20h00 | 21h00 | |
Nước rồng | Hmin (m) | -2.02 | -1.97 | -1.82 | -1.62 | -1.40 | -1.12 | -0.81 | |
Time_min | 9h00 | 10h00 | 11h00 | 11h00 | 12h00 | 13h00 | 14h00 | ||
Nước lớn | Hmax(m) | 1.94 | 1.86 | 1.76 | 1.56 | 1.55 | 1.58 | 1.64 | |
Trần Đề | Time_max | 3h00 | 3h00 | 4h00 | 20h00 | 21h00 | 21h00 | 22h00 | |
Nước rồng | Hmin (m) | -1.38 | -1.34 | -1.28 | -1.15 | -0.97 | -0.69 | -0.38 | |
Time_min | 12h00 | 12h00 | 13h00 | 13h00 | 14h00 | 15h00 | 15h00 | ||
Nước lớn | Hmax(m) | 0.84 | 0.83 | 0.81 | 0.77 | 0.70 | 0.61 | 0.58 | |
Sông Đốc | Time_max | 4h00 | 5h00 | 5h00 | 6h00 | 6h00 | 7h00 | 23h00 | |
Nước rồng | Hmin (m) | 0.07 | 0.07 | 0.06 | 0.06 | 0.07 | 0.09 | 0.13 | |
Time_min | 13h00 | 14h00 | 14h00 | 15h00 | 15h00 | 15h00 | 16h00 | ||
Nước lớn | Hmax(m) | 0.58 | 0.58 | 0.57 | 0.53 | 0.47 | 0.38 | 0.29 | |
Rạch Gía | Time_max | 6h00 | 6h00 | 7h00 | 7h00 | 8h00 | 8h00 | 22h00 | |
Nước rồng | Hmin (m) | -0.15 | -0.14 | -0.11 | -0.10 | -0.10 | -0.12 | -0.13 | |
Time_min | 22h00 | 22h00 | 23h00 | 15h00 | 16h00 | 16h00 | 16h00 | ||
Nước lớn | Hmax(m) | 1.43 | 1.35 | 1.26 | 1.22 | 1.23 | 1.24 | 1.25 | |
An Thuận | Time_max | 2h00 | 3h00 | 3h00 | 19h00 | 20h00 | 21h00 | 21h00 | |
Nước rồng | Hmin (m) | -1.51 | -1.48 | -1.41 | -1.27 | -1.10 | -0.84 | -0.52 | |
Time_min | 11h00 | 11h00 | 12h00 | 12h00 | 13h00 | 14h00 | 15h00 | ||
Nước lớn | Hmax(m) | 1.45 | 1.41 | 1.28 | 1.21 | 1.21 | 1.23 | 1.25 | |
Bến Trại | Time_max | 2h00 | 3h00 | 4h00 | 20h00 | 20h00 | 21h00 | 22h00 | |
Nước rồng | Hmin (m) | -1.51 | -1.47 | -1.41 | -1.26 | -1.09 | -0.84 | -0.52 | |
Time_min | 11h00 | 11h00 | 12h00 | 13h00 | 13h00 | 14h00 | 15h00 | ||
Nước lớn | Hmax(m) | 1.86 | 1.79 | 1.72 | 1.53 | 1.43 | 1.48 | 1.55 | |
Gành Hào | Time_max | 3h00 | 3h00 | 4h00 | 5h00 | 21h00 | 21h00 | 22h00 | |
Nước rồng | Hmin (m) | -1.53 | -1.46 | -1.38 | -1.24 | -1.03 | -0.78 | -0.46 | |
Time_min | 11h00 | 12h00 | 12h00 | 13h00 | 13h00 | 14h00 | 15h00 |