Dự báo mực nước triều khu vực Nam Bộ – tuần 4 từ 0h00 22/11/2021 đến 23h 00 30/11/2021

Bản tin dự báo Thủy triều khu vực Nam Bộ là sản phẩm của Đề tài nguyên cứu khoa học của sinh viên khoa Quản lý tài nguyên Biển và Hải đảo. Đề tài “Ứng dụng phần mềm UNITE trong quản lí mực nước triều ở khu vực Nam Bộ”. Chủ nhiệm nhiệm vụ: Trần Thị Ngọc Diệu, Bùi Kiến Quốc GVHD: ThS. Nguyễn Văn Tín.

Sản phẩm của đề tài là các bản tin dự báo Thủy triều hàng tuần tại các trạm đo mực nước ven biển ở Nam Bộ phục vục công tác cảnh báo, dự báo ngập ở Nam Bộ.

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG TP.HCM

KHOA QUẢN LÝ TÀI NGUYÊN BIỂN VÀ HẢI ĐẢO

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập -Tự do -Hạnh phúc

TP. Hồ Chí Minh, ngày 20 tháng 11 năm 2021

Chi tiết số liệu: Dự báo thủy triều 11-2021

Bản tin dự báo Thủy triều khu vực Nam Bộ

Tên Trạm
Thông tin thủy triều
     
Ngày
         
     
22/11
23/11
24/11
25/11
26/11
27/11
28/11
29/11
30/11
 
Nước lớn
Hmax(m)
1.26
1.22
1.16
1.10
1.07
1.08
1.13
1.18
1.25
Vàm Kênh
 
Time_max
17h00
17h00
3h00
19h00
20h00
21h00
22h00
23h00
23h00
 
Nước rồng
Hmin (m)
-1.70
-1.65
-1.62
-1.52
-1.38
-1.22
-1.02
-0.80
-0.64
   
Time_min
10h00
11h00
11h00
12h00
12h00
13h00
14h00
16h00
17h00
 
Nước lớn
Hmax(m)
0.99
0.96
0.90
0.82
0.79
0.83
0.89
0.94
1.00
Vũng Tàu
 
Time_max
16h00
2h00
2h00
3h00
20h00
21h00
22h00
22h00
23h00
 
Nước rồng
Hmin (m)
-2.00
-1.95
-1.85
-1.72
-1.53
-1.32
-1.14
-0.99
-0.84
   
Time_min
9h00
10h00
10h00
11h00
12h00
13h00
14h00
15h00
16h00
 
Nước lớn
Hmax(m)
1.96
1.97
1.87
1.76
1.53
1.52
1.59
1.69
1.72
Trần Đề
 
Time_max
3h00
3h00
4h00
4h00
5h00
22h00
23h00
23h00
23h00
 
Nước rồng
Hmin (m)
-1.31
-1.26
-1.22
-1.15
-1.03
-0.91
-0.74
-0.54
-0.34
   
Time_min
11h00
12h00
12h00
13h00
13h00
14h00
15h00
16h00
17h00
 
Nước lớn
Hmax(m)
0.79
0.80
0.80
0.79
0.76
0.72
0.65
0.57
0.53
Sông Đốc
 
Time_max
4h00
4h00
5h00
6h00
6h00
7h00
7h00
8h00
1h00
 
Nước rồng
Hmin (m)
0.06
0.06
0.07
0.08
0.08
0.09
0.11
0.13
0.18
   
Time_min
13h00
13h00
14h00
15h00
15h00
16h00
16h00
17h00
17h00
 
Nước lớn
Hmax(m)
0.60
0.61
0.61
0.60
0.57
0.53
0.48
0.40
0.33
Rạch Gía
 
Time_max
6h00
6h00
7h00
7h00
8h00
8h00
9h00
10h00
23h00
 
Nước rồng
Hmin (m)
-0.06
-0.06
-0.06
-0.04
-0.04
-0.03
-0.03
-0.03
-0.04
   
Time_min
14h00
14h00
15h00
16h00
16h00
16h00
17h00
17h00
17h00
 
Nước lớn
Hmax(m)
1.45
1.41
1.35
1.24
1.18
1.21
1.27
1.33
1.40
An Thuận
 
Time_max
2h00
2h00
3h00
3h00
20h00
21h00
22h00
23h00
23h00
 
Nước rồng
Hmin (m)
-1.49
-1.46
-1.42
-1.35
-1.22
-1.07
-0.89
-0.70
-0.52
   
Time_min
10h00
  11h00
11h00
12h00
13h00
13h00
14h00
16h00
17h00
 
Nước lớn
Hmax(m)
1.49
1.46
1.41
1.27
1.17
1.19
1.26
1.33
1.38
Bến Trại
 
Time_max
2h00
3h00
3h00
4h00
20h00
21h00
22h00
23h00
23h00
 
Nước rồng
Hmin (m)
-1.44
-1.44
-1.37
-1.32
-1.21
-1.05
-0.88
-0.70
-0.52
   
Time_min
10h00
11h00
11h00
12h00
13h00
14h00
15h00
16h00
17h00
 
Nước lớn
Hmax(m)
1.84
1.82
1.76
1.65
1.47
1.36
1.45
1.53
1.57
Gành Hào
 
Time_max
3h00
3h00
4h00
4h00
5h00
22h00
23h00
23h00
23h00
 
Nước rồng
Hmin (m)
-1.51
-1.47
-1.38
-1.26
-1.12
-0.95
-0.78
-0.62
-0.48
   
Time_min
11h00
11h00
12h00
12h00
13h00
14h00
15h00
16h00
17h00